Bản dịch của từ Left open trong tiếng Việt
Left open
Left open (Verb)
She left open the possibility of rescheduling the meeting.
Cô ấy để mở cửa cho khả năng sắp xếp lại cuộc họp.
He never leaves open any doors when discussing sensitive topics.
Anh ấy không bao giờ để mở cửa nào khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Did you leave open the option to change your IELTS exam date?
Bạn đã để mở cửa lựa chọn thay đổi ngày thi IELTS chưa?
Left open (Idiom)
She always left open the option to study abroad.
Cô luôn để mở lựa chọn đi du học.
It's not a good idea to leave open important decisions.
Không nên để mở các quyết định quan trọng.
Did he leave open the possibility of changing his major?
Anh ấy đã để mở khả năng đổi ngành học chưa?
Cụm từ "left open" trong tiếng Anh thường chỉ trạng thái của một vật thể hoặc không gian chưa được đóng lại, như cửa hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng nói vùng miền. Về hình thức viết, "left open" được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hay báo cáo.
Cụm từ "left open" xuất phát từ động từ "to leave", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relinquere", nghĩa là "bỏ lại" hoặc "để lại". Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aperire", có nghĩa là "mở ra". Khi kết hợp, "left open" thường chỉ trạng thái của một vật, cửa hoặc cơ hội không bị đóng lại. Tình trạng này gợi ý về sự tiếp cận hoặc khả năng xảy ra điều gì đó, liên quan mật thiết đến khái niệm mở trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "left open" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS như Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến chủ đề an toàn, thói quen hàng ngày hoặc các tình huống xã hội. Tần suất sử dụng "left open" cũng cao trong những ngữ cảnh mô tả sự thiếu cẩn trọng hoặc những quyết định không hoàn thành. Ngoài ra, cụm từ này có thể được dùng trong các văn bản hướng dẫn, bài luận về các vấn đề như môi trường hoặc quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp