Bản dịch của từ Legal executive trong tiếng Việt
Legal executive

Legal executive (Noun)
The legal executive made important decisions during the community meeting last week.
Giám đốc pháp lý đã đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The legal executive did not attend the social justice conference in September.
Giám đốc pháp lý đã không tham dự hội nghị công bằng xã hội vào tháng Chín.
Is the legal executive responsible for drafting new community regulations?
Giám đốc pháp lý có trách nhiệm soạn thảo quy định cộng đồng mới không?
The legal executive reviewed the new social policy for compliance.
Giám đốc pháp lý đã xem xét chính sách xã hội mới để đảm bảo tuân thủ.
A legal executive does not ignore community regulations in their decisions.
Một giám đốc pháp lý không bỏ qua quy định cộng đồng trong quyết định của họ.
Is the legal executive responsible for social justice initiatives?
Giám đốc pháp lý có trách nhiệm về các sáng kiến công bằng xã hội không?
Chức danh thể hiện sự lãnh đạo trong các vấn đề pháp lý.
A job title that signifies leadership in legal affairs.
Maria is a legal executive at the Law Firm of Smith & Co.
Maria là một giám đốc pháp lý tại Công ty Luật Smith & Co.
John is not a legal executive in any organization.
John không phải là giám đốc pháp lý trong bất kỳ tổ chức nào.
Is Sarah a legal executive in the local government office?
Sarah có phải là giám đốc pháp lý tại văn phòng chính quyền địa phương không?
Khái niệm "legal executive" đề cập đến một chuyên gia pháp lý không phải là luật sư nhưng có trách nhiệm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý, bao gồm nghiên cứu, tư vấn và quản lý hồ sơ vụ án. Tại Anh, "legal executive" thường được dùng để chỉ trình độ không trung cấp nhưng có chứng nhận từ Hiệp hội luật sư, trong khi tại Mỹ có thể tương đương với các vị trí hỗ trợ pháp lý. Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu nằm ở chức năng và quy định pháp lý trong từng quốc gia.