Bản dịch của từ Legal executive trong tiếng Việt

Legal executive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal executive (Noun)

lˈiɡəl ɨɡzˈɛkjətɨv
lˈiɡəl ɨɡzˈɛkjətɨv
01

Một vị trí hoặc vai trò liên quan đến quyền hạn trong các vấn đề hoặc quyết định pháp lý.

A position or role that involves authority in legal matters or decisions.

Ví dụ

The legal executive made important decisions during the community meeting last week.

Giám đốc pháp lý đã đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The legal executive did not attend the social justice conference in September.

Giám đốc pháp lý đã không tham dự hội nghị công bằng xã hội vào tháng Chín.

Is the legal executive responsible for drafting new community regulations?

Giám đốc pháp lý có trách nhiệm soạn thảo quy định cộng đồng mới không?

02

Vai trò điều hành tập trung vào trách nhiệm pháp lý và giám sát.

An executive role focused on legal responsibilities and oversight.

Ví dụ

The legal executive reviewed the new social policy for compliance.

Giám đốc pháp lý đã xem xét chính sách xã hội mới để đảm bảo tuân thủ.

A legal executive does not ignore community regulations in their decisions.

Một giám đốc pháp lý không bỏ qua quy định cộng đồng trong quyết định của họ.

Is the legal executive responsible for social justice initiatives?

Giám đốc pháp lý có trách nhiệm về các sáng kiến công bằng xã hội không?

03

Chức danh thể hiện sự lãnh đạo trong các vấn đề pháp lý.

A job title that signifies leadership in legal affairs.

Ví dụ

Maria is a legal executive at the Law Firm of Smith & Co.

Maria là một giám đốc pháp lý tại Công ty Luật Smith & Co.

John is not a legal executive in any organization.

John không phải là giám đốc pháp lý trong bất kỳ tổ chức nào.

Is Sarah a legal executive in the local government office?

Sarah có phải là giám đốc pháp lý tại văn phòng chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal executive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal executive

Không có idiom phù hợp