Bản dịch của từ Legal issue trong tiếng Việt

Legal issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal issue (Noun)

lˈiɡəl ˈɪʃu
lˈiɡəl ˈɪʃu
01

Một vấn đề liên quan đến các câu hỏi về luật pháp hoặc quy định pháp lý.

A matter that involves questions of law or legal regulations.

Ví dụ

The legal issue of homelessness affects many residents in Los Angeles.

Vấn đề pháp lý về tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều cư dân ở Los Angeles.

The city council did not address the legal issue of zoning laws.

Hội đồng thành phố đã không giải quyết vấn đề pháp lý về luật quy hoạch.

Is the legal issue of tenant rights being discussed in your community?

Vấn đề pháp lý về quyền của người thuê có được thảo luận trong cộng đồng của bạn không?

02

Một lĩnh vực tranh chấp hoặc tranh cãi cần được giải quyết bằng pháp luật.

An area of dispute or controversy that requires legal resolution.

Ví dụ

The legal issue arose during the community meeting last Thursday.

Vấn đề pháp lý phát sinh trong cuộc họp cộng đồng thứ Năm tuần trước.

There is no legal issue regarding the new housing policy in Springfield.

Không có vấn đề pháp lý nào liên quan đến chính sách nhà ở mới ở Springfield.

What legal issue did the residents discuss at the town hall meeting?

Vấn đề pháp lý nào mà cư dân đã thảo luận tại cuộc họp thị trấn?

03

Một tình huống liên quan đến quyền hoặc nghĩa vụ pháp lý.

A situation that pertains to legal rights or obligations.

Ví dụ

The new law created a significant legal issue for many citizens in 2023.

Luật mới đã tạo ra một vấn đề pháp lý lớn cho nhiều công dân vào năm 2023.

There is no legal issue with the community center's new construction project.

Không có vấn đề pháp lý nào với dự án xây dựng mới của trung tâm cộng đồng.

What legal issue arose during the community meeting last week?

Vấn đề pháp lý nào đã xảy ra trong cuộc họp cộng đồng tuần trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal issue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal issue

Không có idiom phù hợp