Bản dịch của từ Legal requirement trong tiếng Việt
Legal requirement
Legal requirement (Noun)
Một quy tắc hoặc quy định được áp dụng bởi pháp luật.
A rule or regulation that is enforced by law.
The new legal requirement protects workers' rights in the workplace.
Yêu cầu pháp lý mới bảo vệ quyền lợi của công nhân trong nơi làm việc.
There is no legal requirement for companies to provide paid leave.
Không có yêu cầu pháp lý nào cho các công ty cung cấp nghỉ phép có lương.
Is the legal requirement for safety training clear to all employees?
Yêu cầu pháp lý về đào tạo an toàn có rõ ràng với tất cả nhân viên không?
Một nghĩa vụ được quy định bởi luật pháp mà phải tuân theo.
An obligation imposed by legislation that must be complied with.
Every citizen must follow the legal requirement for voting in elections.
Mỗi công dân phải tuân theo yêu cầu pháp lý khi bỏ phiếu.
Many people do not understand the legal requirement for business licenses.
Nhiều người không hiểu yêu cầu pháp lý về giấy phép kinh doanh.
Is there a legal requirement for public health safety regulations?
Có yêu cầu pháp lý nào về quy định an toàn sức khỏe cộng đồng không?
Every citizen must follow the legal requirement to pay taxes annually.
Mỗi công dân phải tuân theo yêu cầu pháp lý để nộp thuế hàng năm.
Many people do not understand the legal requirement for voting registration.
Nhiều người không hiểu yêu cầu pháp lý về đăng ký bỏ phiếu.
Is there a legal requirement for public schools to provide free meals?
Có yêu cầu pháp lý nào cho các trường công cung cấp bữa ăn miễn phí không?
"Cơ sở pháp lý" là cụm từ dùng để chỉ các quy định hoặc điều luật mà cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ theo luật pháp. Trong tiếng Anh, "legal requirement" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý và văn phòng. Cụm từ này thường gặp trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng hoặc quy trình hành chính, thể hiện sự đảm bảo tuân thủ chuẩn mực pháp lý.