Bản dịch của từ Legal requirement trong tiếng Việt

Legal requirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal requirement (Noun)

lˈiɡəl ɹɨkwˈaɪɹmənt
lˈiɡəl ɹɨkwˈaɪɹmənt
01

Một quy tắc hoặc quy định được áp dụng bởi pháp luật.

A rule or regulation that is enforced by law.

Ví dụ

The new legal requirement protects workers' rights in the workplace.

Yêu cầu pháp lý mới bảo vệ quyền lợi của công nhân trong nơi làm việc.

There is no legal requirement for companies to provide paid leave.

Không có yêu cầu pháp lý nào cho các công ty cung cấp nghỉ phép có lương.

Is the legal requirement for safety training clear to all employees?

Yêu cầu pháp lý về đào tạo an toàn có rõ ràng với tất cả nhân viên không?

02

Một nghĩa vụ được quy định bởi luật pháp mà phải tuân theo.

An obligation imposed by legislation that must be complied with.

Ví dụ

Every citizen must follow the legal requirement for voting in elections.

Mỗi công dân phải tuân theo yêu cầu pháp lý khi bỏ phiếu.

Many people do not understand the legal requirement for business licenses.

Nhiều người không hiểu yêu cầu pháp lý về giấy phép kinh doanh.

Is there a legal requirement for public health safety regulations?

Có yêu cầu pháp lý nào về quy định an toàn sức khỏe cộng đồng không?

03

Một điều kiện phải được thực hiện để tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý.

A condition that must be fulfilled in order to adhere to legal standards.

Ví dụ

Every citizen must follow the legal requirement to pay taxes annually.

Mỗi công dân phải tuân theo yêu cầu pháp lý để nộp thuế hàng năm.

Many people do not understand the legal requirement for voting registration.

Nhiều người không hiểu yêu cầu pháp lý về đăng ký bỏ phiếu.

Is there a legal requirement for public schools to provide free meals?

Có yêu cầu pháp lý nào cho các trường công cung cấp bữa ăn miễn phí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal requirement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal requirement

Không có idiom phù hợp