Bản dịch của từ Legal requirement trong tiếng Việt
Legal requirement

Legal requirement(Noun)
Một quy tắc hoặc quy định được áp dụng bởi pháp luật.
A rule or regulation that is enforced by law.
Một nghĩa vụ được quy định bởi luật pháp mà phải tuân theo.
An obligation imposed by legislation that must be complied with.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cơ sở pháp lý" là cụm từ dùng để chỉ các quy định hoặc điều luật mà cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ theo luật pháp. Trong tiếng Anh, "legal requirement" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý và văn phòng. Cụm từ này thường gặp trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng hoặc quy trình hành chính, thể hiện sự đảm bảo tuân thủ chuẩn mực pháp lý.
"Cơ sở pháp lý" là cụm từ dùng để chỉ các quy định hoặc điều luật mà cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ theo luật pháp. Trong tiếng Anh, "legal requirement" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý và văn phòng. Cụm từ này thường gặp trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng hoặc quy trình hành chính, thể hiện sự đảm bảo tuân thủ chuẩn mực pháp lý.
