Bản dịch của từ Leggy trong tiếng Việt
Leggy

Leggy (Adjective)
(của một loại cây) có thân quá dài và rậm rạp.
Of a plant having an excessively long and straggly stem.
The leggy vine struggled to reach the sunlight in the crowded garden.
Cây dây dài vất vả để đạt được ánh nắng mặt trời trong khu vườn đông đúc.
The leggy rose bush needed pruning to maintain its shape and health.
Cây hoa hồng dài cần được cắt tỉa để duy trì hình dáng và sức khỏe của nó.
The leggy trees in the park provided shade for picnickers below.
Những cây dài trong công viên tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại dưới đất.
(của một người phụ nữ) có đôi chân dài hấp dẫn.
Of a woman having attractively long legs.
The leggy model strutted confidently down the runway.
Người mẫu có đôi chân dài tự tin bước đi trên đường băng.
She was often praised for her leggy appearance in magazines.
Cô thường được khen ngợi về vẻ ngoại hình có đôi chân dài trong các tạp chí.
The actress's leggy figure caught the attention of many admirers.
Vóc dáng có đôi chân dài của nữ diễn viên thu hút sự chú ý của nhiều người ngưỡng mộ.
Họ từ
Từ "leggy" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật có đôi chân dài, thường mang đến hình ảnh thon gọn và thanh thoát. Trong tiếng Anh Mỹ, đây là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh thời trang và thể thao, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai biến thể sử dụng giống nhau trong văn viết, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "leggy" được hình thành từ gốc Latin "legare", có nghĩa là "chân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để miêu tả người hoặc động vật có đôi chân dài, nhưng dần dần mở rộng nghĩa để chỉ những yếu tố có đặc điểm tương tự, chẳng hạn như thực vật, với thân hình thanh mảnh và kéo dài. Ý nghĩa hiện tại của "leggy" không chỉ giới hạn trong hình dạng, mà còn liên quan đến nét thanh thoát và sự dễ dàng trong di chuyển.
Từ "leggy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi diễn tả hình dáng của người hoặc động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thời trang và sinh vật học để mô tả động vật có chân dài hoặc các mô hình thể hiện đặc điểm tương tự. Sử dụng chính xác từ này có thể phản ánh sự tinh tế trong miêu tả hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp