Bản dịch của từ Leggy trong tiếng Việt

Leggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leggy (Adjective)

lˈɛgi
lˈɛgi
01

(của một loại cây) có thân quá dài và rậm rạp.

Of a plant having an excessively long and straggly stem.

Ví dụ

The leggy vine struggled to reach the sunlight in the crowded garden.

Cây dây dài vất vả để đạt được ánh nắng mặt trời trong khu vườn đông đúc.

The leggy rose bush needed pruning to maintain its shape and health.

Cây hoa hồng dài cần được cắt tỉa để duy trì hình dáng và sức khỏe của nó.

The leggy trees in the park provided shade for picnickers below.

Những cây dài trong công viên tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại dưới đất.

02

(của một người phụ nữ) có đôi chân dài hấp dẫn.

Of a woman having attractively long legs.

Ví dụ

The leggy model strutted confidently down the runway.

Người mẫu có đôi chân dài tự tin bước đi trên đường băng.

She was often praised for her leggy appearance in magazines.

Cô thường được khen ngợi về vẻ ngoại hình có đôi chân dài trong các tạp chí.

The actress's leggy figure caught the attention of many admirers.

Vóc dáng có đôi chân dài của nữ diễn viên thu hút sự chú ý của nhiều người ngưỡng mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leggy

Không có idiom phù hợp