Bản dịch của từ Legwork trong tiếng Việt
Legwork

Legwork (Noun)
Công việc đòi hỏi phải di chuyển nhiều để thu thập thông tin, đặc biệt khi công việc đó khó khăn và nhàm chán.
Work that involves much travelling about to collect information especially when such work is difficult but boring.
She did all the legwork to gather data for her IELTS essay.
Cô ấy đã làm tất cả công việc di chuyển để thu thập dữ liệu cho bài luận IELTS của mình.
Not doing the legwork can result in incomplete research for speaking.
Không làm công việc di chuyển có thể dẫn đến nghiên cứu không hoàn chỉnh cho phần nói.
Did you finish the legwork for your writing task about social issues?
Bạn đã hoàn thành công việc di chuyển cho bài viết của mình về các vấn đề xã hội chưa?
Từ "legwork" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là công việc liên quan đến việc di chuyển, tìm kiếm thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ thu thập dữ liệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc văn phòng hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "legwork" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, "legwork" thường gợi ý đến nỗ lực thể chất cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "legwork" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "leg" và "work", với "leg" xuất phát từ tiếng Latinh "legare", có nghĩa là "để đi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những công việc cần sự di chuyển vật lý, thường liên quan đến việc thu thập thông tin hoặc thực hiện nhiệm vụ bên ngoài. Ngày nay, "legwork" được dùng để chỉ những nỗ lực thực tế, đi lại cần thiết trong quá trình thu thập dữ liệu hoặc hoàn tất công việc.
Từ "legwork" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về công việc chuẩn bị và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "legwork" thường được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ thực tế hoặc công việc tốn sức, thường liên quan đến việc thu thập thông tin hoặc tài liệu, như trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp