Bản dịch của từ Leisurely breakfast trong tiếng Việt
Leisurely breakfast

Leisurely breakfast (Noun)
We enjoyed a leisurely breakfast at 9 AM last Sunday.
Chúng tôi đã thưởng thức bữa sáng thoải mái lúc 9 giờ sáng Chủ nhật vừa qua.
They do not usually have a leisurely breakfast during weekdays.
Họ thường không có bữa sáng thoải mái vào các ngày trong tuần.
Do you prefer a leisurely breakfast on weekends or weekdays?
Bạn thích bữa sáng thoải mái vào cuối tuần hay ngày thường?
We enjoyed a leisurely breakfast at the café last Sunday.
Chúng tôi đã thưởng thức bữa sáng từ tốn tại quán cà phê hôm Chủ nhật.
They did not have a leisurely breakfast before the meeting.
Họ đã không có bữa sáng từ tốn trước cuộc họp.
Did you have a leisurely breakfast with your friends yesterday?
Bạn đã có bữa sáng từ tốn với bạn bè hôm qua chưa?
"Bữa sáng thư giãn" đề cập đến việc thưởng thức bữa sáng một cách chậm rãi và không bị áp lực thời gian, thường mang lại cảm giác thoải mái và thư giãn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; người Anh thường coi trọng việc dành thời gian cho bữa sáng, trong khi người Mỹ có thể chọn cách ăn nhanh hơn. "Leisurely breakfast" thể hiện rõ phong cách sống chậm rãi và tâm trạng tích cực khi bắt đầu một ngày mới.