Bản dịch của từ Leisurely breakfast trong tiếng Việt

Leisurely breakfast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisurely breakfast (Noun)

lˈizɚli bɹˈɛkfəst
lˈizɚli bɹˈɛkfəst
01

Một bữa ăn thoải mái thường được ăn vào buổi sáng.

A relaxed meal typically eaten in the morning.

Ví dụ

We enjoyed a leisurely breakfast at 9 AM last Sunday.

Chúng tôi đã thưởng thức bữa sáng thoải mái lúc 9 giờ sáng Chủ nhật vừa qua.

They do not usually have a leisurely breakfast during weekdays.

Họ thường không có bữa sáng thoải mái vào các ngày trong tuần.

Do you prefer a leisurely breakfast on weekends or weekdays?

Bạn thích bữa sáng thoải mái vào cuối tuần hay ngày thường?

02

Một dịp để ăn sáng một cách thoải mái.

An occasion for eating breakfast at a leisurely pace.

Ví dụ

We enjoyed a leisurely breakfast at the café last Sunday.

Chúng tôi đã thưởng thức bữa sáng từ tốn tại quán cà phê hôm Chủ nhật.

They did not have a leisurely breakfast before the meeting.

Họ đã không có bữa sáng từ tốn trước cuộc họp.

Did you have a leisurely breakfast with your friends yesterday?

Bạn đã có bữa sáng từ tốn với bạn bè hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leisurely breakfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leisurely breakfast

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.