Bản dịch của từ Lene trong tiếng Việt
Lene

Lene (Noun)
The lene of the community was evident in their unity.
Sự lene của cộng đồng được thể hiện rõ trong sự đoàn kết của họ.
Her lene during the charity event inspired many to help.
Sự lene của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.
The lene of the organization led to successful fundraising efforts.
Sự lene của tổ chức đã dẫn đến những nỗ lực gây quỹ thành công.
Lene is a phonetic sound in Greek language.
Lene là một âm thanh ngữ âm trong tiếng Hy Lạp.
The word 'lene' represents a voiceless consonant in Greek.
Từ 'lene' biểu thị một phụ âm không thanh trong tiếng Hy Lạp.
Greek alphabet includes letters with the lene phonetic feature.
Bảng chữ cái Hy Lạp bao gồm các chữ có đặc điểm ngữ âm lene.
Từ "lene" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và thường không được ghi nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, khi nghiên cứu về từ này trong ngữ cảnh khác nhau, có thể tìm thấy nó liên quan đến việc chỉ một dạng thức từ như "lean" hoặc làm việc chực chờ mà không có hình thức nghĩa chính xác trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa các dạng từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh sử dụng, nhưng "lene" chủ yếu không xuất hiện trong văn phong học thuật, gây khó khăn cho việc phân tích sâu rộng.
Từ "lene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "līnāre", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "thư giãn". Trong tiếng Latinh, nó thường liên quan đến hành động di chuyển hoặc thay đổi trạng thái. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự nhẹ nhàng hoặc thư thái. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cảm nhận về không gian và thời gian, mà nay thường sử dụng để biểu thị trạng thái thư giãn hoặc thoải mái.
Từ "lene" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể được sử dụng để chỉ một phong cách sống hoặc tư thế quyết đoán, thường liên quan đến văn hóa cụ thể hoặc trong các tín ngưỡng liên quan đến sự kiên định và tự tin. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận văn hóa, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.