Bản dịch của từ Lene trong tiếng Việt

Lene

Noun [U/C]

Lene (Noun)

lˈin
lˈin
01

(ngữ âm) hơi thở êm dịu (spiritus lenis).

(phonetics) the smooth breathing (spiritus lenis).

Ví dụ

The lene of the community was evident in their unity.

Sự lene của cộng đồng được thể hiện rõ trong sự đoàn kết của họ.

Her lene during the charity event inspired many to help.

Sự lene của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.

02

(ngữ âm) một phụ âm dừng không phát âm hoặc không phát âm, chẳng hạn như pi, kappa hoặc tau trong tiếng hy lạp.

(phonetics) a voiceless, or unaspirated, stopped consonant, such as greek pi, kappa, or tau.

Ví dụ

Lene is a phonetic sound in Greek language.

Lene là một âm thanh ngữ âm trong tiếng Hy Lạp.

The word 'lene' represents a voiceless consonant in Greek.

Từ 'lene' biểu thị một phụ âm không thanh trong tiếng Hy Lạp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lene

Không có idiom phù hợp