Bản dịch của từ Lene trong tiếng Việt
Lene
Noun [U/C]
Lene (Noun)
lˈin
lˈin
Ví dụ
The lene of the community was evident in their unity.
Sự lene của cộng đồng được thể hiện rõ trong sự đoàn kết của họ.
Her lene during the charity event inspired many to help.
Sự lene của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.
Ví dụ
Lene is a phonetic sound in Greek language.
Lene là một âm thanh ngữ âm trong tiếng Hy Lạp.
The word 'lene' represents a voiceless consonant in Greek.
Từ 'lene' biểu thị một phụ âm không thanh trong tiếng Hy Lạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lene
Không có idiom phù hợp