Bản dịch của từ Kappa trong tiếng Việt

Kappa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kappa(Noun)

kˈæpɐ
ˈkæpə
01

Trong văn hóa dân gian Nhật Bản, kappa là một linh hồn nước, thường được mô tả như một sinh vật giống như rùa.

In Japanese folklore a kappa is a water spirit typically depicted as a creature resembling a turtle

Ví dụ
02

Một cái tên được đặt cho chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái Hy Lạp

A name given to the 10th letter of the Greek alphabet

Ví dụ
03

Một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, được biểu thị là ‘Κ’ ở chữ hoa và ‘κ’ ở chữ thường.

A letter of the Greek alphabet represented as ‘Κ’ in uppercase and ‘κ’ in lowercase

Ví dụ