Bản dịch của từ Kappa trong tiếng Việt
Kappa

Kappa (Noun)
She joined the Kappa sorority at university.
Cô ấy tham gia hội Kappa ở trường đại học.
The Kappa symbol is often associated with academic excellence.
Biểu tượng Kappa thường liên quan đến sự xuất sắc học thuật.
Kappa is the name of a popular clothing brand.
Kappa là tên của một thương hiệu thời trang phổ biến.
Dạng danh từ của Kappa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kappa | Kappas |
Họ từ
Kappa (κ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và toán học để biểu thị một hằng số hoặc một biến số nhất định. Trong ngữ cảnh văn hóa, kappa cũng định danh một sinh vật trong văn hóa dân gian Nhật Bản – một loại quái vật sống trong nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "kappa" có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "kappa", được sử dụng trong hệ thống chữ cái Hy Lạp cổ đại. Trong thần thoại Hy Lạp, kappa thường được liên kết với những sinh vật nước, thể hiện tính nhếu và bí ẩn. Hiện nay, "kappa" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng, đặc biệt là để chỉ một loại biểu tượng hoặc meme trong các nền tảng trực tuyến, nhằm thể hiện sự châm biếm hoặc hài hước. Sự chuyển mình này phản ánh cách mà từ ngữ có thể thay đổi ý nghĩa theo thời gian và ngữ cảnh văn hóa.
Kappa là một từ có sự xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi nó có thể không thường xuyên được đề cập. Trong phần Nói, người thi có thể đề cập đến kappa trong bối cảnh văn hóa hoặc thể thao, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, kappa còn được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học máy tính, nhất là trong các thảo luận về định lượng hoặc chỉ số thống kê.