Bản dịch của từ Kappa trong tiếng Việt

Kappa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kappa (Noun)

kˈæpə
kˈæpə
01

Chữ cái thứ mười trong bảng chữ cái hy lạp (κ, κ), phiên âm là 'k'.

The tenth letter of the greek alphabet κ κ transliterated as k.

Ví dụ

She joined the Kappa sorority at university.

Cô ấy tham gia hội Kappa ở trường đại học.

The Kappa symbol is often associated with academic excellence.

Biểu tượng Kappa thường liên quan đến sự xuất sắc học thuật.

Kappa is the name of a popular clothing brand.

Kappa là tên của một thương hiệu thời trang phổ biến.

Dạng danh từ của Kappa (Noun)

SingularPlural

Kappa

Kappas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kappa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kappa

Không có idiom phù hợp