Bản dịch của từ Pi trong tiếng Việt
Pi

Pi (Noun)
In math class, we learned about the value of pi.
Trong lớp toán, chúng ta đã học về giá trị của số pi.
The symbol pi is commonly used in geometry calculations.
Ký hiệu pi thường được sử dụng trong các phép tính hình học.
The Greek letter pi is often associated with mathematical formulas.
Chữ cái pi trong tiếng Hy Lạp thường gắn liền với các công thức toán học.
Dạng danh từ của Pi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pi | Pis |
Số pi (π) là một hằng số toán học đại diện cho tỷ lệ giữa chu vi và đường kính của một hình tròn. Giá trị của π khoảng 3.14159 và là một số vô tỉ, không thể biểu diễn bằng phân số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "pi" có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, nó được công nhận rộng rãi trong các lĩnh vực như hình học, đại số và khoa học. Số pi cũng xuất hiện trong nhiều công thức toán học và ứng dụng thực tiễn.
Từ "pi" (π) có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "πῖ" (pī), được sử dụng để biểu thị tỉ lệ của chu vi trên đường kính của một hình tròn. Trong lịch sử, khái niệm này được các nền văn minh cổ đại như Ai Cập và Babylon nghiên cứu và tính toán. Sự phát triển của số Pi trong toán học không chỉ phản ánh mối liên hệ giữa hình học và đại số mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng, như kỹ thuật và khoa học tự nhiên.
Từ "pi" (π) chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh Toán học, đặc biệt liên quan đến hình học và số học, được định nghĩa là tỷ lệ giữa chu vi và đường kính của hình tròn. Trong bốn thành phần của IELTS, "pi" có thể không xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các khái niệm khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài luận về Toán học, Khoa học tự nhiên, hoặc các chủ đề liên quan đến công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp