Bản dịch của từ Pi trong tiếng Việt

Pi

Noun [U/C]

Pi (Noun)

pˈɑɪ
pˈɑɪ
01

Chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái hy lạp (π, π), phiên âm là 'p'.

The sixteenth letter of the greek alphabet (π, π), transliterated as ‘p’.

Ví dụ

In math class, we learned about the value of pi.

Trong lớp toán, chúng ta đã học về giá trị của số pi.

The symbol pi is commonly used in geometry calculations.

Ký hiệu pi thường được sử dụng trong các phép tính hình học.

The Greek letter pi is often associated with mathematical formulas.

Chữ cái pi trong tiếng Hy Lạp thường gắn liền với các công thức toán học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pi

Không có idiom phù hợp