Bản dịch của từ Lese majesty trong tiếng Việt

Lese majesty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lese majesty (Noun)

lˈis mˈædʒəsti
lˈis mˈædʒəsti
01

Tội xúc phạm uy nghiêm, xúc phạm đến nhân phẩm của nhà cầm quyền hoặc chống lại một quốc gia.

The crime of violating majesty an offense against the dignity of a reigning sovereign or against a state.

Ví dụ

Lese majesty laws protect the dignity of the Thai monarchy.

Luật lese majesty bảo vệ phẩm giá của chế độ quân chủ Thái Lan.

Many believe that lese majesty laws are too strict in Thailand.

Nhiều người tin rằng luật lese majesty quá nghiêm khắc ở Thái Lan.

Is lese majesty still enforced in Thailand today?

Luật lese majesty vẫn được áp dụng ở Thái Lan ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lese majesty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lese majesty

Không có idiom phù hợp