Bản dịch của từ Lese majesty trong tiếng Việt
Lese majesty

Lese majesty (Noun)
Lese majesty laws protect the dignity of the Thai monarchy.
Luật lese majesty bảo vệ phẩm giá của chế độ quân chủ Thái Lan.
Many believe that lese majesty laws are too strict in Thailand.
Nhiều người tin rằng luật lese majesty quá nghiêm khắc ở Thái Lan.
Is lese majesty still enforced in Thailand today?
Luật lese majesty vẫn được áp dụng ở Thái Lan ngày nay không?
"Lesé majesté" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ hành vi xúc phạm hoặc làm tổn hại danh dự của một vị trí vương quyền, chính quyền hay quốc gia. Trong các hệ thống pháp luật khác nhau, mức độ nghiêm trọng và các hình phạt đối với tội danh này có thể khác nhau. Tại một số quốc gia, như Thái Lan, tội lesé majesté được xem là nghiêm trọng và có chế tài rất nặng. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong mức độ nhấn mạnh và nghiêm túc của nó trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "lese majesty" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "laesa maiestatis", nghĩa là "xúc phạm đến quyền lực". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành động mà bị coi là xúc phạm đến vua hoặc quyền lực tối cao của một quốc gia. Hiện nay, "lese majesty" thường được áp dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ tội danh xúc phạm đến nhà vua hoặc các biểu tượng của quyền lực chính trị, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước.
Từ "lese majesty" mang ý nghĩa là tội phạm đối với uy quyền hoặc danh dự của quốc vương hoặc chính quyền. Trong các bài thi IELTS, thuật ngữ này ít được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quyền lực chính trị, luật pháp và văn hóa. Sự hiểu biết về nó có thể tăng cường khả năng phân tích và đánh giá các vấn đề nhạy cảm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp