Bản dịch của từ Less than trong tiếng Việt
Less than

Less than (Preposition)
The younger generation is less than the older generation in experience.
Thế hệ trẻ có ít kinh nghiệm hơn thế hệ lớn tuổi.
This social issue is less than others in terms of urgency.
Vấn đề xã hội này ít cấp bách hơn những vấn đề khác.
Is the income of young people less than that of older people?
Thu nhập của người trẻ có ít hơn thu nhập của người lớn tuổi không?
"Less than" là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một giá trị hay số lượng nhỏ hơn một giá trị hoặc số lượng khác. Trong cả British English và American English, cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh. Cụm từ này thường được dùng trong toán học, thống kê và khi so sánh, thể hiện sự không bằng nhau giữa các đối tượng hoặc số liệu.
Từ "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", có nghĩa là "ít hơn", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *leizō, liên quan đến gốc Proto-Indo-European *lei-, có nghĩa là "để nằm, nhắm lại". Từ "than" phát triển từ tiếng Anh cổ "þanne", bắt nguồn từ Proto-Germanic *thana. Cụm từ "less than" hiện nay được sử dụng để so sánh sự thiếu hụt hoặc mức độ dưới một tiêu chuẩn nào đó, phản ánh sự biến đổi từ nghĩa nguyên thủy đến chức năng ngữ nghĩa trong ngữ cảnh thời hiện đại.
Cụm từ "less than" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi biểu thị sự so sánh và đưa ra các số liệu hoặc thông tin cụ thể. Trong phần Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hạn chế hoặc đánh giá thấp hơn một yếu tố nào đó. Ngoài ra, "less than" cũng thường gặp trong các bối cảnh cuộc sống hàng ngày, như thảo luận về chi phí, thời gian hoặc số lượng, nhằm diễn tả một mức độ nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



