Bản dịch của từ Let in trong tiếng Việt
Let in

Let in (Phrase)
Teachers let students express their opinions in class discussions every week.
Giáo viên cho phép học sinh bày tỏ ý kiến trong các buổi thảo luận hàng tuần.
Parents do not let their children play outside after dark.
Bố mẹ không cho phép con cái chơi bên ngoài sau khi trời tối.
Do schools let students choose their own projects for assignments?
Trường học có cho phép học sinh chọn dự án của riêng mình cho bài tập không?
Parents let their children play outside during summer vacation.
Cha mẹ cho phép con cái chơi ngoài trời trong kỳ nghỉ hè.
Teachers do not let students use phones in class.
Giáo viên không cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.
Do schools let students express their opinions freely?
Các trường có cho phép học sinh bày tỏ ý kiến một cách tự do không?
Để cho ai đó cơ hội để làm điều gì đó.
To give someone the opportunity to do something.
My parents let me attend the social event last weekend.
Bố mẹ tôi cho tôi tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
They didn't let John join the community service project.
Họ không cho John tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Did they let Sarah speak at the town hall meeting?
Họ có cho Sarah nói tại cuộc họp thị trấn không?
Cụm từ "let in" thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một không gian hoặc khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "t" trong "let" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này có thể mang thêm nghĩa ẩn dụ, ví dụ như "let in on a secret" (cho phép ai đó biết một bí mật).
Cụm từ "let in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "let", có gốc Latin là "līcere", nghĩa là "cho phép". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa của việc cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một không gian nhất định. Trong lịch sử, "let" đã phát triển thành một hình thức thể hiện sự cho phép trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngày nay, "let in" thường được sử dụng để chỉ hành động để ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi, mang theo ý nghĩa của sự chấp nhận hoặc mở cửa.
Cụm từ "let in" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, với ngữ cảnh liên quan đến việc cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một không gian hoặc tình huống nào đó. Trong các tình huống hàng ngày, "let in" thường được sử dụng khi nói về việc cho phép người khác vào nhà, một tổ chức hoặc tham gia vào một hoạt động. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh giải thích hoặc mô tả các quy trình nhập cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



