Bản dịch của từ Leucine trong tiếng Việt

Leucine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leucine (Noun)

lˈusin
lˈusin
01

Một axit amin kỵ nước là thành phần của hầu hết các protein. nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn của động vật có xương sống.

A hydrophobic amino acid which is a constituent of most proteins it is an essential nutrient in the diet of vertebrates.

Ví dụ

Leucine is important for muscle growth and repair in athletes.

Leucine rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa cơ bắp ở vận động viên.

Many people do not know leucine is essential for a balanced diet.

Nhiều người không biết leucine là cần thiết cho một chế độ ăn cân bằng.

Is leucine present in the protein supplements used by bodybuilders?

Leucine có có mặt trong các loại thực phẩm bổ sung protein mà vận động viên thể hình sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leucine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leucine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.