Bản dịch của từ Level pegging trong tiếng Việt
Level pegging

Level pegging (Idiom)
Bình đẳng về địa vị hoặc hiệu suất.
To be equal in status or performance.
In social media, influencers and brands are often level pegging.
Trên mạng xã hội, người có ảnh hưởng và thương hiệu thường ngang bằng.
Many believe that students are not level pegging in education.
Nhiều người tin rằng sinh viên không ngang bằng trong giáo dục.
Are workers in different industries level pegging in salary?
Liệu công nhân trong các ngành khác nhau có ngang bằng về lương không?
In 2023, the job market remains level pegging for all candidates.
Vào năm 2023, thị trường việc làm vẫn ngang bằng cho tất cả ứng viên.
The two teams are not level pegging in the social competition.
Hai đội không ngang bằng trong cuộc thi xã hội.
Are the salaries of teachers and engineers level pegging today?
Mức lương của giáo viên và kỹ sư có ngang bằng hôm nay không?
Cụm từ "level pegging" dùng để chỉ tình trạng mà hai hoặc nhiều bên có vị trí, điểm số hay sự tiến bộ tương đương nhau. Trong bối cảnh thể thao, nó thường diễn tả các đội ngang tài ngang sức. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ tương đương là "tie" hoặc "draw". Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ chính thức khi sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "level pegging" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pega", nghĩa là "thanh ngang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực trò chơi, ám chỉ sự cạnh tranh công bằng giữa các đối thủ. Qua thời gian, "level pegging" được áp dụng trong các ngữ cảnh khác, ám chỉ tình trạng ngang bằng hoặc tương đương trong các tình huống cạnh tranh hoặc đánh giá, liên quan đến khái niệm công bằng và cân bằng.
Cụm từ "level pegging" chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nghe của IELTS, thể hiện lối diễn đạt liên quan đến việc duy trì cân bằng hoặc tình trạng ngang bằng trong một cuộc thi hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được dùng phổ biến trong thể thao và kinh doanh, đặc biệt khi mô tả sự cạnh tranh giữa hai cá nhân hoặc nhóm. Tính thường xuyên sử dụng của nó phản ánh nhật điều yếu tố cạnh tranh trong đời sống xã hội.