Bản dịch của từ Level with trong tiếng Việt
Level with

Level with (Verb)
The government aims to level with income inequality in 2023.
Chính phủ có mục tiêu làm phẳng sự bất bình đẳng thu nhập vào năm 2023.
They do not level with the poor in this social program.
Họ không làm phẳng với người nghèo trong chương trình xã hội này.
Will the new policy level with social disparities effectively?
Liệu chính sách mới có làm phẳng sự chênh lệch xã hội hiệu quả không?
Level with (Phrase)
Trung thực và thẳng thắn trong giao tiếp.
To be honest and direct in communication.
I appreciate when friends level with me about their feelings.
Tôi đánh giá cao khi bạn bè thành thật với tôi về cảm xúc.
She doesn't level with her coworkers during team meetings.
Cô ấy không thành thật với đồng nghiệp trong các cuộc họp nhóm.
Why don't you level with your family about your plans?
Tại sao bạn không thành thật với gia đình về kế hoạch của bạn?
Cụm từ "level with" trong tiếng Anh có nghĩa là thẳng thắn hoặc trung thực khi giao tiếp với ai đó về một vấn đề hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này sử dụng khá tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "level with" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái chính thức hơn trong một số tình huống.
Cụm từ "level with" xuất phát từ động từ "level", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libra", nghĩa là "cân bằng". Từ "level" đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ trạng thái cân bằng vật lý sang ý nghĩa đánh giá sự thẳng thắn trong giao tiếp. Ngày nay, "level with" thường được sử dụng để chỉ việc nói sự thật một cách thẳng thắn, không che giấu, thể hiện sự minh bạch và trung thực trong các mối quan hệ.
Cụm từ "level with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, biểu thị sự chân thành hoặc minh bạch khi chia sẻ thông tin. Trong phần Listening và Speaking của IELTS, cụm này xuất hiện với tần suất trung bình, phản ánh mối liên hệ giữa người nói và người nghe. Ở phần Writing và Reading, tần suất sử dụng thấp hơn, thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống như trò chuyện cá nhân, phỏng vấn hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



