Bản dịch của từ Levirate trong tiếng Việt
Levirate

Levirate (Noun)
Levirate marriage was common in ancient Hebrew society for family preservation.
Hôn nhân levirate rất phổ biến trong xã hội Do Thái cổ đại để bảo tồn gia đình.
Levirate customs are not practiced in modern American culture.
Các phong tục levirate không được thực hành trong văn hóa Mỹ hiện đại.
What were the reasons for the levirate practice in ancient societies?
Tại sao lại có phong tục levirate trong các xã hội cổ đại?
"Levirate" (tiếng Việt: chế độ levirate) là một phong tục trong đó người đàn ông được yêu cầu lấy vợ của anh trai đã khuất, nhằm duy trì dòng dõi và tài sản của gia đình. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "levir" trong tiếng Latinh, nghĩa là "anh rể". Chế độ levirate chủ yếu được ghi nhận trong các nền văn hóa cổ đại và có thể gây ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và hôn nhân. Ở nhiều nền văn hóa hiện đại, phong tục này ít được thực hiện và thường được coi là không tương thích với các tiêu chuẩn đạo đức hiện thời.
Từ "levirate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "levir", nghĩa là "anh rể". Trong truyền thống văn hóa cổ đại, đặc biệt trong Kinh Thánh, nghi thức levirate yêu cầu một người đàn ông kết hôn với vợ của anh trai đã qua đời để duy trì dòng họ. Ý nghĩa này liên quan tới khái niệm về sự tiếp nối gia đình và bổn phận xã hội. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ các mối quan hệ hôn nhân theo truyền thống tương tự.
Từ "levirate" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, phong tục hôn nhân truyền thống. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu về định chế hôn nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về giới tính và gia đình. "Levirate" thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học hoặc nhân chủng học hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp