Bản dịch của từ Lex talionis trong tiếng Việt

Lex talionis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lex talionis (Noun)

lɛks tæliˈoʊnɪs
lɛks tæliˈoʊnɪs
01

Luật trả thù, theo đó hình phạt tương tự như hành vi phạm tội được thực hiện về loại hình và mức độ.

The law of retaliation whereby a punishment resembles the offence committed in kind and degree.

Ví dụ

Many believe lex talionis is fair in cases of theft.

Nhiều người tin rằng lex talionis là công bằng trong các vụ trộm.

Lex talionis does not apply to non-violent crimes like fraud.

Lex talionis không áp dụng cho các tội không bạo lực như gian lận.

Is lex talionis effective in modern social justice systems?

Lex talionis có hiệu quả trong các hệ thống công lý xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lex talionis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lex talionis

Không có idiom phù hợp