Bản dịch của từ Lian trong tiếng Việt

Lian

Noun [U/C]Adjective

Lian (Noun)

ljˈɑn
ljˈɑn
01

Một từ tiếng trung có nghĩa là 'sự đoàn kết' hoặc 'sự kết nối'

A chinese word for 'union' or 'connection'

Ví dụ

The lian between families is strong in Chinese culture.

Mối lian giữa các gia đình rất mạnh trong văn hóa Trung Quốc.

The lian of friendship can last a lifetime.

Mối lian của tình bạn có thể kéo dài suốt đời.

Lian (Adjective)

ljˈɑn
ljˈɑn
01

Của hoặc liên quan đến malaysia hoặc người dân của nó

Of or relating to malaysia or its people

Ví dụ

She is of Malaysian descent.

Cô ấy có nguồn gốc Malaysia.

The Malaysian culture is rich and diverse.

Văn hóa Malaysia phong phú và đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lian

Không có idiom phù hợp