Bản dịch của từ Lian trong tiếng Việt
Lian
Noun [U/C]Adjective
Lian (Noun)
ljˈɑn
ljˈɑn
01
Một từ tiếng trung có nghĩa là 'sự đoàn kết' hoặc 'sự kết nối'
A chinese word for 'union' or 'connection'
Ví dụ
The lian between families is strong in Chinese culture.
Mối lian giữa các gia đình rất mạnh trong văn hóa Trung Quốc.
The lian of friendship can last a lifetime.
Mối lian của tình bạn có thể kéo dài suốt đời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lian
Không có idiom phù hợp