Bản dịch của từ Lian trong tiếng Việt
Lian

Lian (Noun)
Một từ tiếng trung có nghĩa là 'sự đoàn kết' hoặc 'sự kết nối'.
A chinese word for 'union' or 'connection'.
The lian between families is strong in Chinese culture.
Mối lian giữa các gia đình rất mạnh trong văn hóa Trung Quốc.
The lian of friendship can last a lifetime.
Mối lian của tình bạn có thể kéo dài suốt đời.
She values the lian she has with her community.
Cô ấy trân trọng mối lian mà cô ấy có với cộng đồng của mình.
Lian (Adjective)
She is of Malaysian descent.
Cô ấy có nguồn gốc Malaysia.
The Malaysian culture is rich and diverse.
Văn hóa Malaysia phong phú và đa dạng.
We enjoyed Malaysian cuisine during the festival.
Chúng tôi thích thức ăn Malaysia trong lễ hội.
Từ "lian" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không được ghi nhận trong các từ điển chính thống. Trong một số ngữ cảnh văn hóa, "lian" có thể mang ý nghĩa liên quan đến tình cảm hoặc quan hệ, thường xuất hiện trong trò chơi điện tử hoặc văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong ngữ cảnh chữ Hán. Tuy nhiên, cần có thông tin rõ ràng hơn để xác định chính xác nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
Từ "lian" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường được viết là 连 (lián). Trong tiếng Trung, "lian" mang nghĩa là "liên" hay "kết nối". Nguyên bản của từ này liên quan đến động từ thể hiện sự nối liền hoặc kết hợp, xuất phát từ các khái niệm về sự kéo dài hay liên tiếp. Ý nghĩa hiện tại của từ "lian" trong tiếng Việt thường liên hệ đến việc liên kết hoặc tạo ra mối quan hệ, phản ánh sự phát triển và mở rộng của nghĩa gốc.
Từ "lian" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó tần suất sử dụng của nó có thể được xem là thấp hoặc không có. Trong các ngữ cảnh khác, "lian" thường được sử dụng trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là "liên" hoặc "kết nối". Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa hoặc ngôn ngữ học khi đề cập đến sự kết nối giữa các nền văn hóa hoặc ngôn ngữ.