Bản dịch của từ Lian trong tiếng Việt

Lian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lian(Adjective)

ljˈɑn
ljˈɑn
01

Của hoặc liên quan đến Malaysia hoặc người dân của nó.

Of or relating to Malaysia or its people.

Ví dụ

Lian(Noun)

ljˈɑn
ljˈɑn
01

Một từ tiếng Trung có nghĩa là 'sự đoàn kết' hoặc 'sự kết nối'.

A Chinese word for 'union' or 'connection'.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh