Bản dịch của từ Lias trong tiếng Việt
Lias

Lias (Noun)
Lias is a significant period in geology.
Lias là một giai đoạn quan trọng trong địa chất.
The IELTS speaking test may include questions about the Lias epoch.
Bài kiểm tra nói IELTS có thể bao gồm câu hỏi về thời kỳ Lias.
Is the Lias period older or younger than the Triassic period?
Thời kỳ Lias có cổ hơn hay trẻ hơn so với thời kỳ Triassic?
Từ "lias" trong ngữ cảnh địa chất học đề cập đến một loại đá trầm tích, chủ yếu hình thành từ các hạt mịn của bụi, đất và các mảnh vụn hữu cơ. "Lias" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian địa chất trong kỷ Jura, khi các lớp đá này được hình thành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt về cách phát âm trong một số khu vực cụ thể.
Từ "lias" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "līās", biểu thị cho một loại đá trầm tích chứa canxit, thường được ứng dụng trong xây dựng. Trong lịch sử địa chất, thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để mô tả những lớp đất đá hình thành trong kỷ Jura. Sự kết nối với nghĩa hiện tại nằm ở việc "lias" không chỉ chỉ rõ về loại đá mà còn gắn liền với các quá trình địa chất và kinh tế liên quan đến khai thác và sử dụng chúng.
Từ "lias" không phải là một từ thông dụng trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh địa chất, chỉ một loại đá trầm tích. Trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "lias" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về địa chất, khảo sát môi trường, hoặc trong các tài liệu khoa học liên quan đến địa tầng học.