Bản dịch của từ Lias trong tiếng Việt

Lias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lias (Noun)

01

Kỷ nguyên sớm nhất của kỷ jura, kéo dài từ khoảng 208 đến 178 triệu năm trước.

The earliest epoch of the jurassic period lasting from about 208 to 178 million years ago.

Ví dụ

Lias is a significant period in geology.

Lias là một giai đoạn quan trọng trong địa chất.

The IELTS speaking test may include questions about the Lias epoch.

Bài kiểm tra nói IELTS có thể bao gồm câu hỏi về thời kỳ Lias.

Is the Lias period older or younger than the Triassic period?

Thời kỳ Lias có cổ hơn hay trẻ hơn so với thời kỳ Triassic?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lias

Không có idiom phù hợp