Bản dịch của từ Lie dormant trong tiếng Việt

Lie dormant

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie dormant(Phrase)

laɪ dˈɑɹmnt
laɪ dˈɑɹmnt
01

Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động

To be in a state of rest or inactivity

Ví dụ
02

Duy trì trạng thái không hoạt động trong một khoảng thời gian

To remain inactive for a period of time

Ví dụ
03

Tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn hoặc ẩn giấu

To exist in a latent or concealed state

Ví dụ