ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Lie dormant
Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động
To be in a state of rest or inactivity
Duy trì trạng thái không hoạt động trong một khoảng thời gian
To remain inactive for a period of time
Tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn hoặc ẩn giấu
To exist in a latent or concealed state