Bản dịch của từ Lie down trong tiếng Việt
Lie down

Lie down (Phrase)
Many people lie down about their income during social interviews.
Nhiều người nói dối về thu nhập của họ trong các buổi phỏng vấn xã hội.
He does not lie down about his achievements in social settings.
Anh ấy không nói dối về thành tích của mình trong các bối cảnh xã hội.
Do you think people lie down about their backgrounds in social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nói dối về xuất thân của họ trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "lie down" trong tiếng Anh có nghĩa là nằm hoặc hạ cơ thể xuống mặt phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "lie down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn về hành động nghỉ ngơi. Cả hai phiên bản đều dùng để chỉ việc thay đổi trạng thái cơ thể từ đứng hoặc ngồi sang vị trí nằm.
Cụm từ "lie down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "licgan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "licchan", có nghĩa là nằm. Trong tiếng Latinh, từ gốc "jacere" (nghĩa là nằm) cũng có liên quan. Cụm từ này đã phát triển qua thời gian, dùng để chỉ hành động tự đặt mình ở trạng thái nằm, thường liên quan đến sự nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc diễn đạt trạng thái vật lý và cảm xúc.
Cụm từ "lie down" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và lối sống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong Reading và Listening. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "lie down" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động nghỉ ngơi hoặc thư giãn, và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp