Bản dịch của từ Lie torpid trong tiếng Việt

Lie torpid

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie torpid (Verb)

lˈaɪ tˈɔɹpəd
lˈaɪ tˈɔɹpəd
01

Ở trong tình trạng không hoạt động về thể chất hoặc tinh thần.

To be in a state of physical or mental inactivity.

Ví dụ

Many people lie torpid during long social events like weddings.

Nhiều người nằm bất động trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

She does not lie torpid at parties; she enjoys dancing and talking.

Cô ấy không nằm bất động tại các bữa tiệc; cô ấy thích nhảy múa và nói chuyện.

Why do some guests lie torpid instead of socializing actively?

Tại sao một số khách lại nằm bất động thay vì giao lưu tích cực?

Lie torpid (Adjective)

lˈaɪ tˈɔɹpəd
lˈaɪ tˈɔɹpəd
01

Không thể hiện năng lượng hoặc sự quan tâm.

Showing no energy or interest.

Ví dụ

Many people lie torpid during long social events like weddings.

Nhiều người nằm thờ ơ trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

She does not lie torpid at parties; she enjoys dancing and socializing.

Cô ấy không nằm thờ ơ ở các bữa tiệc; cô ấy thích nhảy múa và giao lưu.

Do you think people lie torpid at boring social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nằm thờ ơ trong các buổi gặp gỡ xã hội nhàm chán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lie torpid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lie torpid

Không có idiom phù hợp