Bản dịch của từ Life expectancy trong tiếng Việt
Life expectancy

Life expectancy (Noun)
Life expectancy has increased due to advances in healthcare.
Tuổi thọ đã tăng do sự tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe.
Some countries have a low life expectancy due to poor living conditions.
Một số quốc gia có tuổi thọ thấp do điều kiện sống kém.
What factors can influence life expectancy in different societies?
Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ trong các xã hội khác nhau?
Life expectancy in the US is around 78 years.
Tuổi thọ trung bình ở Mỹ là khoảng 78 tuổi.
Smoking can reduce life expectancy significantly.
Hút thuốc có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ.
What factors contribute to higher life expectancy in developed countries?
Những yếu tố nào góp phần vào tuổi thọ cao ở các nước phát triển?
Một thước đo về sức khỏe tổng thể và tuổi thọ trong một cộng đồng.
A measure of overall health and longevity in a population.
Life expectancy in developed countries is higher than in developing countries.
Tuổi thọ ở các nước phát triển cao hơn so với các nước đang phát triển.
Poor healthcare can lead to a decrease in life expectancy.
Chăm sóc sức khỏe kém có thể dẫn đến giảm tuổi thọ.
Is life expectancy a crucial factor in measuring a society's well-being?
Tuổi thọ có phải là một yếu tố quan trọng trong việc đo lường sự phát triển của một xã hội không?
"Life expectancy" là thuật ngữ chỉ số đo lường khoảng thời gian trung bình mà một cá nhân có thể sống, thường được tính từ lúc sinh ra. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu dân số và y học để phản ánh tình trạng sức khỏe và điều kiện sống của một cộng đồng. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), cụm từ này viết giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn người Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



