Bản dịch của từ Mortality trong tiếng Việt
Mortality

Mortality (Noun)
Cái chết, đặc biệt là trên quy mô lớn.
Death especially on a large scale.
The mortality rate in the country has been decreasing steadily.
Tỷ lệ tử vong trong quốc gia đã giảm đều đặn.
The government is taking measures to reduce infant mortality.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm tử vong ở trẻ sơ sinh.
The pandemic has caused a significant increase in mortality worldwide.
Đại dịch đã gây ra sự tăng đáng kể về tử vong trên toàn thế giới.
The government is concerned about the rising mortality rates in the country.
Chính phủ quan ngại về tỷ lệ tử vong tăng lên ở đất nước.
The mortality rate among infants has decreased due to better healthcare.
Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm do chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The study analyzed the factors contributing to mortality in the elderly population.
Nghiên cứu phân tích các yếu tố góp phần vào tử vong ở người cao tuổi.
Dạng danh từ của Mortality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mortality | - |
Kết hợp từ của Mortality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Child mortality Tử vong trẻ em | Child mortality rates decreased by 20% in vietnam from 2010 to 2020. Tỷ lệ tử vong trẻ em giảm 20% ở việt nam từ 2010 đến 2020. |
Low mortality Tỷ lệ tử vong thấp | Countries with low mortality rates often have better healthcare systems. Các quốc gia có tỷ lệ tử vong thấp thường có hệ thống y tế tốt hơn. |
High mortality Tỷ lệ tử vong cao | High mortality rates were reported in new york during the pandemic. Tỷ lệ tử vong cao đã được báo cáo ở new york trong đại dịch. |
Infant mortality Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh | Infant mortality rates in the us decreased to 5.4 per 1,000. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh ở mỹ giảm xuống còn 5,4 trên 1.000. |
Hospital mortality Tử vong trong bệnh viện | The hospital mortality rate in 2022 was significantly lower than before. Tỷ lệ tử vong tại bệnh viện năm 2022 thấp hơn trước đây. |
Họ từ
"Mortality" là thuật ngữ dùng để chỉ tỷ lệ tử vong trong một quần thể nào đó, thường được thể hiện dưới dạng số ca tử vong trên một số lượng người nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung là chỉ tình trạng sống và chết của con người.
Từ "mortality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mortalitas", bắt nguồn từ "mortalis", có nghĩa là "có thể chết". Thời kỳ La Mã cổ đại đã hình thành khái niệm này để diễn tả sự tạm thời của sự sống và sự chắc chắn của cái chết đối với mọi sinh vật. Ngày nay, "mortality" không chỉ đề cập đến trạng thái chết chóc mà còn là tỷ lệ tử vong trong một quần thể, phản ánh mối liên hệ giữa sự sống và cái chết trong bối cảnh xã hội và y tế.
Từ "mortality" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về sức khỏe cộng đồng, y tế, và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "mortality" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ tử vong trong các nghiên cứu dịch tễ học hoặc báo cáo thống kê. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính sách sức khỏe và tác động của bệnh tật đến dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



