Bản dịch của từ Incidence trong tiếng Việt

Incidence

Noun [U/C]

Incidence (Noun)

ˈɪnsɪdn̩s
ˈɪnsɪdn̩s
01

Sự xuất hiện, tỷ lệ hoặc tần suất của một căn bệnh, tội phạm hoặc điều không mong muốn khác.

The occurrence, rate, or frequency of a disease, crime, or other undesirable thing.

Ví dụ

The incidence of poverty has decreased in the community.

Tỷ lệ mắc nghèo đã giảm trong cộng đồng.

The government is concerned about the incidence of cyberbullying among teenagers.

Chính phủ quan tâm đến tỷ lệ bị bắt nạt trực tuyến giữa thanh thiếu niên.

The incidence of unemployment has risen due to the economic downturn.

Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng do suy thoái kinh tế.

02

Giao điểm của một đường thẳng hoặc vật gì đó chuyển động theo đường thẳng, chẳng hạn như chùm ánh sáng, với một bề mặt.

The intersection of a line, or something moving in a straight line, such as a beam of light, with a surface.

Ví dụ

The incidence of poverty in urban areas is alarming.

Tỉ lệ mắc nghèo ở khu vực đô thị đáng báo động.

The government is studying the incidence of crime in the region.

Chính phủ đang nghiên cứu tần suất phạm tội ở khu vực.

The recent incidence of violence has raised concerns among citizens.

Sự việc bạo lực gần đây đã gây lo ngại cho người dân.

Dạng danh từ của Incidence (Noun)

SingularPlural

Incidence

Incidences

Kết hợp từ của Incidence (Noun)

CollocationVí dụ

Growing incidence

Tăng lên đột ngột

The growing incidence of cyberbullying is concerning parents and educators.

Sự gia tăng vụ việc quấy rối trực tuyến đang làm lo lắng các bậc phụ huynh và giáo viên.

Annual incidence

Tỷ lệ mắc hàng năm

The annual incidence of cyberbullying has increased among teenagers.

Tỷ lệ mắc bệnh hàng năm của việc bắt nạt trực tuyến đã tăng lên trong số thanh thiếu niên.

High incidence

Tỉ lệ cao

There is a high incidence of cyberbullying on social media.

Có mức độ cao của việc bắt nạt trên mạng xã hội.

Rising incidence

Sự tăng incidẽnt

The rising incidence of cyberbullying is concerning parents and teachers.

Sự tăng lên của việc bắt nạt trên mạng đang làm lo lắng cho các bậc phụ huynh và giáo viên.

Great incidence

Sự việc lớn

The great incidence of social media usage is evident among teenagers.

Sự xuất hiện lớn của việc sử dụng mạng xã hội rõ ràng ở giữa tuổi teen.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] like hacking and identity theft have become rampant, posing serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I'm going to talk about an that happened to me, which I never forget [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] After this August and his friends won a special award for their courage and kindness [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] She decided to tell me about an that took place 10 years ago right in front of our house [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Incidence

Không có idiom phù hợp