Bản dịch của từ Incidence trong tiếng Việt
Incidence

Incidence(Noun)
Sự xuất hiện, tỷ lệ hoặc tần suất của một căn bệnh, tội phạm hoặc điều không mong muốn khác.
The occurrence, rate, or frequency of a disease, crime, or other undesirable thing.
Dạng danh từ của Incidence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Incidence | Incidences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “incidence” trong tiếng Anh chỉ tỷ lệ hoặc phạm vi xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả mức độ xuất hiện của bệnh tật trong một nhóm dân cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi ở tiếng Anh Anh, “incidence” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn liên quan đến thống kê. Sự phân biệt chủ yếu đến từ ngữ cảnh và các thuật ngữ liên quan hơn là khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng.
Từ "incidence" xuất phát từ tiếng Latin "incidentia", với "incidere" có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Latin, "incidentia" mang ý nghĩa liên quan đến sự việc xảy ra hoặc tác động xảy ra. Từ thế kỷ 17, "incidence" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tần suất hoặc mức độ xảy ra của một hiện tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc xác định và đo lường các sự kiện trong lĩnh vực y học, thống kê và xã hội học.
Từ "incidence" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến y tế, xã hội học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và các tài liệu liên quan đến tỉ lệ xảy ra của các hiện tượng hay sự kiện nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo về sự gia tăng incidences của bệnh truyền nhiễm hoặc tội phạm.
Họ từ
Từ “incidence” trong tiếng Anh chỉ tỷ lệ hoặc phạm vi xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả mức độ xuất hiện của bệnh tật trong một nhóm dân cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi ở tiếng Anh Anh, “incidence” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn liên quan đến thống kê. Sự phân biệt chủ yếu đến từ ngữ cảnh và các thuật ngữ liên quan hơn là khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng.
Từ "incidence" xuất phát từ tiếng Latin "incidentia", với "incidere" có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Latin, "incidentia" mang ý nghĩa liên quan đến sự việc xảy ra hoặc tác động xảy ra. Từ thế kỷ 17, "incidence" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tần suất hoặc mức độ xảy ra của một hiện tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc xác định và đo lường các sự kiện trong lĩnh vực y học, thống kê và xã hội học.
Từ "incidence" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến y tế, xã hội học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và các tài liệu liên quan đến tỉ lệ xảy ra của các hiện tượng hay sự kiện nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo về sự gia tăng incidences của bệnh truyền nhiễm hoặc tội phạm.

