Bản dịch của từ Incidence trong tiếng Việt
Incidence
Incidence (Noun)
Sự xuất hiện, tỷ lệ hoặc tần suất của một căn bệnh, tội phạm hoặc điều không mong muốn khác.
The occurrence, rate, or frequency of a disease, crime, or other undesirable thing.
The incidence of poverty has decreased in the community.
Tỷ lệ mắc nghèo đã giảm trong cộng đồng.
The government is concerned about the incidence of cyberbullying among teenagers.
Chính phủ quan tâm đến tỷ lệ bị bắt nạt trực tuyến giữa thanh thiếu niên.
The incidence of unemployment has risen due to the economic downturn.
Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng do suy thoái kinh tế.
The incidence of poverty in urban areas is alarming.
Tỉ lệ mắc nghèo ở khu vực đô thị đáng báo động.
The government is studying the incidence of crime in the region.
Chính phủ đang nghiên cứu tần suất phạm tội ở khu vực.
The recent incidence of violence has raised concerns among citizens.
Sự việc bạo lực gần đây đã gây lo ngại cho người dân.
Dạng danh từ của Incidence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incidence | Incidences |
Kết hợp từ của Incidence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing incidence Tăng lên đột ngột | The growing incidence of cyberbullying is concerning parents and educators. Sự gia tăng vụ việc quấy rối trực tuyến đang làm lo lắng các bậc phụ huynh và giáo viên. |
Annual incidence Tỷ lệ mắc hàng năm | The annual incidence of cyberbullying has increased among teenagers. Tỷ lệ mắc bệnh hàng năm của việc bắt nạt trực tuyến đã tăng lên trong số thanh thiếu niên. |
High incidence Tỉ lệ cao | There is a high incidence of cyberbullying on social media. Có mức độ cao của việc bắt nạt trên mạng xã hội. |
Rising incidence Sự tăng incidẽnt | The rising incidence of cyberbullying is concerning parents and teachers. Sự tăng lên của việc bắt nạt trên mạng đang làm lo lắng cho các bậc phụ huynh và giáo viên. |
Great incidence Sự việc lớn | The great incidence of social media usage is evident among teenagers. Sự xuất hiện lớn của việc sử dụng mạng xã hội rõ ràng ở giữa tuổi teen. |
Họ từ
Từ “incidence” trong tiếng Anh chỉ tỷ lệ hoặc phạm vi xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả mức độ xuất hiện của bệnh tật trong một nhóm dân cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi ở tiếng Anh Anh, “incidence” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn liên quan đến thống kê. Sự phân biệt chủ yếu đến từ ngữ cảnh và các thuật ngữ liên quan hơn là khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng.
Từ "incidence" xuất phát từ tiếng Latin "incidentia", với "incidere" có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Latin, "incidentia" mang ý nghĩa liên quan đến sự việc xảy ra hoặc tác động xảy ra. Từ thế kỷ 17, "incidence" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tần suất hoặc mức độ xảy ra của một hiện tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc xác định và đo lường các sự kiện trong lĩnh vực y học, thống kê và xã hội học.
Từ "incidence" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến y tế, xã hội học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và các tài liệu liên quan đến tỉ lệ xảy ra của các hiện tượng hay sự kiện nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo về sự gia tăng incidences của bệnh truyền nhiễm hoặc tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp