Bản dịch của từ Life experience trong tiếng Việt
Life experience

Life experience (Idiom)
Her life experience shaped her views on social justice issues.
Kinh nghiệm sống của cô ấy đã hình thành quan điểm về công lý xã hội.
He does not believe that life experience matters in this discussion.
Anh ấy không tin rằng kinh nghiệm sống quan trọng trong cuộc thảo luận này.
Does life experience influence how people engage in social activities?
Kinh nghiệm sống có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia các hoạt động xã hội không?
Những kinh nghiệm tích lũy hình thành nên quan điểm của một người.
The cumulative experiences that shape a persons outlook.
Traveling abroad offers valuable life experience for young adults today.
Du lịch nước ngoài mang lại kinh nghiệm sống quý giá cho thanh niên hôm nay.
Many people do not understand the importance of life experience.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của kinh nghiệm sống.
How does life experience influence your perspective on social issues?
Kinh nghiệm sống ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?
Bài học kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc thu được từ các tương tác và sự kiện cá nhân.
Lessons learned and insights gained from personal interactions and events.
My life experience taught me to value friendships over material things.
Kinh nghiệm sống của tôi dạy tôi trân trọng tình bạn hơn vật chất.
His life experience does not include living in a big city.
Kinh nghiệm sống của anh ấy không bao gồm việc sống ở thành phố lớn.
How does your life experience shape your views on social issues?
Kinh nghiệm sống của bạn ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm về vấn đề xã hội?
Khái niệm "life experience" chỉ những trải nghiệm, cảm xúc và kiến thức mà một cá nhân tích lũy được trong suốt cuộc sống của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ các tình huống thực tế, không chỉ từ lý thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "life experience" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt phong phú hơn liên quan đến trải nghiệm sống thực tế.
Cụm từ "life experience" xuất phát từ tiếng Latinh, với "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "experientia" nghĩa là "kinh nghiệm". Trong bối cảnh lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả những bài học và cảm nhận tích lũy qua thời gian sống. Ngày nay, "life experience" không chỉ ám chỉ kinh nghiệm cá nhân mà còn liên quan đến sự trưởng thành và phát triển nhân cách, ảnh hưởng đến cách con người đối diện với cuộc sống.
Cụm từ "life experience" thường xuất hiện với tần suất cao trong các tình huống phỏng vấn và bài luận trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thí sinh được yêu cầu chia sẻ quan điểm cá nhân và các trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc văn bản liên quan đến chủ đề phát triển cá nhân, giáo dục và xã hội. Ngoài ra, "life experience" thường được thảo luận trong các lĩnh vực tâm lý học và nghề nghiệp, khi đề cập đến ảnh hưởng của kinh nghiệm cá nhân đối với sự hình thành nhân cách và quyết định nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

