Bản dịch của từ Life net trong tiếng Việt

Life net

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life net (Noun)

laɪf nɛt
laɪf nɛt
01

Một thiết bị được thiết kế để đỡ ai đó rơi hoặc nhảy từ tòa nhà hoặc nơi cao khác.

A piece of equipment designed to catch someone who falls or jumps from a building or other high place.

Ví dụ

The city installed life nets on many tall buildings for safety.

Thành phố đã lắp đặt lưới an toàn trên nhiều tòa nhà cao.

Life nets do not guarantee complete safety in emergency situations.

Lưới an toàn không đảm bảo an toàn hoàn toàn trong tình huống khẩn cấp.

Are life nets effective in preventing serious injuries during falls?

Lưới an toàn có hiệu quả trong việc ngăn ngừa chấn thương nghiêm trọng không?

Life net (Idiom)

ˈlaɪfˈnɛt
ˈlaɪfˈnɛt
01

Một mạng lưới cuộc sống.

A life net.

Ví dụ

The community center serves as a life net for struggling families.

Trung tâm cộng đồng là một mạng lưới sống cho các gia đình khó khăn.

Many people do not see their friends as a life net.

Nhiều người không coi bạn bè của họ là một mạng lưới sống.

Is the local charity a life net for the unemployed?

Liệu tổ chức từ thiện địa phương có phải là mạng lưới sống cho người thất nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life net/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life net

Không có idiom phù hợp