Bản dịch của từ Life net trong tiếng Việt
Life net

Life net (Noun)
The city installed life nets on many tall buildings for safety.
Thành phố đã lắp đặt lưới an toàn trên nhiều tòa nhà cao.
Life nets do not guarantee complete safety in emergency situations.
Lưới an toàn không đảm bảo an toàn hoàn toàn trong tình huống khẩn cấp.
Are life nets effective in preventing serious injuries during falls?
Lưới an toàn có hiệu quả trong việc ngăn ngừa chấn thương nghiêm trọng không?
Life net (Idiom)
Một mạng lưới cuộc sống.
A life net.
The community center serves as a life net for struggling families.
Trung tâm cộng đồng là một mạng lưới sống cho các gia đình khó khăn.
Many people do not see their friends as a life net.
Nhiều người không coi bạn bè của họ là một mạng lưới sống.
Is the local charity a life net for the unemployed?
Liệu tổ chức từ thiện địa phương có phải là mạng lưới sống cho người thất nghiệp không?
“Life net” là một thuật ngữ trong lĩnh vực bảo hiểm và an toàn, thường chỉ một hệ thống hoặc mạng lưới hỗ trợ cung cấp sự bảo vệ và cứu giúp trong các tình huống khẩn cấp hoặc rủi ro. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, "life net" có thể đề cập đến các hình thức bảo hiểm nhân thọ giúp người tham gia có được sự an tâm tài chính. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và pháp lý của từng quốc gia.
Cụm từ "life net" bắt nguồn từ tiếng Latin "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "retis", có nghĩa là "lưới". Nguyên thủy, nó chỉ ra một loại lưới được thiết kế để bảo vệ hoặc hỗ trợ sự sống, tạo ra sự an toàn trong các tình huống nguy hiểm. Theo thời gian, ý nghĩa của "life net" đã mở rộng để chỉ những phương tiện, công cụ hay hệ thống hỗ trợ tinh thần, xã hội trong cuộc sống, giúp con người vượt qua khó khăn và bảo vệ sự tồn tại của họ trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "life net" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác nhau, "life net" thường được sử dụng để chỉ hệ thống hỗ trợ cho các cá nhân trong tình huống khó khăn, như đảm bảo an sinh xã hội hoặc cung cấp bảo hiểm cho cuộc sống. Các tình huống phổ biến liên quan đến thuật ngữ này bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, chăm sóc y tế, và an ninh tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp