Bản dịch của từ Life preserver trong tiếng Việt
Life preserver

Life preserver (Noun)
The life preserver saved John during the beach outing last summer.
Cái phao cứu sinh đã cứu John trong chuyến dã ngoại biển mùa hè trước.
Many people do not use a life preserver at the lake.
Nhiều người không sử dụng phao cứu sinh ở hồ.
Is the life preserver effective for saving lives in emergencies?
Cái phao cứu sinh có hiệu quả trong việc cứu sống người trong tình huống khẩn cấp không?
"Life preserver" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ dụng cụ cứu sinh, thường được sử dụng trên các phương tiện thủy để bảo vệ người tham gia khỏi nguy cơ đuối nước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng rộng rãi và thường đôi khi được gọi là "life saver". Tuy nhiên, nó không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào tính năng cứu hộ trong môi trường nước.
Từ "life preserver" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "life" (cuộc sống) và "preserver" (người bảo vệ hoặc vật bảo vệ). Từ "life" bắt nguồn từ tiếng Old English "līf", có nghĩa là sự sống, trong khi "preserver" xuất phát từ tiếng Latin "praeservare", có nghĩa là bảo vệ hoặc bảo tồn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của dụng cụ cứu sinh, được thiết kế để bảo vệ mạng sống của những người gặp nạn trên nước. Qua lịch sử, "life preserver" đã trở thành một biểu tượng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trên biển và trong các hoạt động thể thao nước.
Cụm từ "life preserver" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn trên biển hoặc cứu hộ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ dụng cụ cứu sinh. Thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến thể thao dưới nước, giáo dục an toàn và các biện pháp phòng ngừa rủi ro nước, "life preserver" biểu thị sự quan trọng của việc bảo vệ sinh mạng trong môi trường tiềm ẩn nguy cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp