Bản dịch của từ Life preserver trong tiếng Việt

Life preserver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life preserver (Noun)

lˈaɪf pɹˈizɝvɚ
lˈaɪf pɹˈizɝvɚ
01

Một thiết bị được thiết kế để cứu một người khỏi chết đuối bằng cách giữ họ nổi trong nước.

A device designed to save a person from drowning by keeping them afloat in water.

Ví dụ

The life preserver saved John during the beach outing last summer.

Cái phao cứu sinh đã cứu John trong chuyến dã ngoại biển mùa hè trước.

Many people do not use a life preserver at the lake.

Nhiều người không sử dụng phao cứu sinh ở hồ.

Is the life preserver effective for saving lives in emergencies?

Cái phao cứu sinh có hiệu quả trong việc cứu sống người trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life preserver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life preserver

Không có idiom phù hợp