Bản dịch của từ Lifebuoy trong tiếng Việt
Lifebuoy

Lifebuoy (Noun)
The lifebuoy saved Michael during the boat trip last summer.
Cái phao cứu sinh đã cứu Michael trong chuyến đi thuyền mùa hè năm ngoái.
The lifebuoy did not float when Sarah threw it into the pool.
Cái phao cứu sinh không nổi khi Sarah ném nó vào bể bơi.
Is the lifebuoy always available at the local swimming pool?
Cái phao cứu sinh có luôn có sẵn tại bể bơi địa phương không?
"Đai cứu sinh" (lifebuoy) là một vật dụng nổi hình tròn, thường được làm từ cao su hoặc nhựa, nhằm mục đích cứu người đuối nước. Đai cứu sinh thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp trên biển hoặc tại các hồ bơi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm thuật ngữ "lifebelt".
Từ "lifebuoy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "buoy", nghĩa là "bơi". Xuất hiện vào thế kỷ 17, "lifebuoy" chỉ những vật dụng có hình dạng vòng, được thiết kế để hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp trên nước, giúp cứu người đang bị đuối nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ thể hiện chức năng bảo vệ sự sống mà còn phản ánh sự phát triển của các biện pháp an toàn trong cứu hộ thủy sản.
Từ "lifebuoy" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về an toàn hoặc tình huống cứu hộ trong phần Đọc và Nghe. Trong ngữ cảnh thông thường, "lifebuoy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cứu sinh trên biển hoặc hồ, cũng như trong các cuộc thảo luận về an toàn trên nước. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn, luật pháp về an toàn hàng hải và các chương trình giáo dục liên quan đến an toàn nước.