Bản dịch của từ Lifebuoy trong tiếng Việt

Lifebuoy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifebuoy (Noun)

lˈaɪfbɑi
lˈaɪfbɑi
01

Vật hỗ trợ nổi như dây cứu sinh để giữ người nổi trên mặt nước.

A buoyant support such as a lifebelt for keeping a person afloat in water.

Ví dụ

The lifebuoy saved Michael during the boat trip last summer.

Cái phao cứu sinh đã cứu Michael trong chuyến đi thuyền mùa hè năm ngoái.

The lifebuoy did not float when Sarah threw it into the pool.

Cái phao cứu sinh không nổi khi Sarah ném nó vào bể bơi.

Is the lifebuoy always available at the local swimming pool?

Cái phao cứu sinh có luôn có sẵn tại bể bơi địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifebuoy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifebuoy

Không có idiom phù hợp