Bản dịch của từ Lifebelt trong tiếng Việt
Lifebelt

Lifebelt (Noun)
The lifebelt saved John during the community swimming event last summer.
Cái phao đã cứu John trong sự kiện bơi lội cộng đồng mùa hè vừa qua.
The lifebelt was not available at the local beach last weekend.
Cái phao không có sẵn tại bãi biển địa phương cuối tuần trước.
Is the lifebelt ready for the upcoming city pool party this Saturday?
Cái phao đã sẵn sàng cho bữa tiệc hồ bơi thành phố vào thứ Bảy này chưa?
"Lifebelt" là một danh từ chỉ một dụng cụ cứu sinh hình tròn, thường được làm bằng cao su hoặc nhựa, dùng để ném cho người bị rơi xuống nước nhằm giúp họ nổi cách an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "life ring" hoặc "life buoy". Mặc dù cả hai cách gọi đều có nghĩa giống nhau, "lifebelt" thường được sử dụng nhiều trong tiếng Anh Anh, trong khi "life ring" phổ biến hơn ở Mỹ. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt, với giọng vùng miền và cách nhấn âm khác nhau.
Từ "lifebelt" có nguồn gốc từ hai phần: "life" và "belt". "Life" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "līf", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lib" nghĩa là "sinh mệnh". Phần "belt" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "belt" từ tiếng Đức cổ "balti", có nghĩa là "dây" hay "vòng". Từ "lifebelt" chỉ thiết bị cứu sinh, phản ánh ý nghĩa bảo vệ sự sống trong tình huống khẩn cấp. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nó trong việc cứu người khỏi đuối nước.
Từ "lifebelt" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể về an toàn trên biển hoặc trong các hoạt động thể thao nước. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả an toàn hàng hải hoặc hoạt động liên quan đến cứu hộ. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, có thể sử dụng để thảo luận về sự quản lý an toàn và bảo vệ con người. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu về cứu hộ và sinh tồn.