Bản dịch của từ Lifebelt trong tiếng Việt

Lifebelt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifebelt (Noun)

lˈaɪfbɛlt
lˈaɪfbɛlt
01

Một vòng làm bằng vật liệu nổi hoặc bơm hơi được dùng để giúp người bị rơi xuống nước có thể nổi lên.

A ring of buoyant or inflatable material used to help a person who has fallen into water to stay afloat.

Ví dụ

The lifebelt saved John during the community swimming event last summer.

Cái phao đã cứu John trong sự kiện bơi lội cộng đồng mùa hè vừa qua.

The lifebelt was not available at the local beach last weekend.

Cái phao không có sẵn tại bãi biển địa phương cuối tuần trước.

Is the lifebelt ready for the upcoming city pool party this Saturday?

Cái phao đã sẵn sàng cho bữa tiệc hồ bơi thành phố vào thứ Bảy này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifebelt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifebelt

Không có idiom phù hợp