Bản dịch của từ Lift off trong tiếng Việt

Lift off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift off (Verb)

lɪft ɑf
lɪft ɑf
01

Để di chuyển lên trên không.

To move upwards into the air.

Ví dụ

The rocket will lift off at 9:00 am tomorrow.

Rakét sẽ cất cánh vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.

The plane did not lift off due to bad weather.

Máy bay không cất cánh do thời tiết xấu.

Will the hot air balloon lift off smoothly this afternoon?

Khí cầu nóng sẽ cất cánh mượt mà vào chiều nay không?

Lift off (Phrase)

lɪft ɑf
lɪft ɑf
01

Hành động của tàu vũ trụ hoặc tên lửa rời khỏi mặt đất.

The action of a spacecraft or rocket leaving the ground.

Ví dụ

The lift off of SpaceX's rocket was successful.

Sự cất cánh của tên lửa của SpaceX đã thành công.

The rocket did not lift off due to technical issues.

Tên lửa không cất cánh do vấn đề kỹ thuật.

Did the lift off of the rocket happen as scheduled?

Việc cất cánh của tên lửa đã xảy ra đúng lịch trình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lift off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lift off

Không có idiom phù hợp