Bản dịch của từ Lift off trong tiếng Việt
Lift off
Lift off (Verb)
The rocket will lift off at 9:00 am tomorrow.
Rakét sẽ cất cánh vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.
The plane did not lift off due to bad weather.
Máy bay không cất cánh do thời tiết xấu.
Will the hot air balloon lift off smoothly this afternoon?
Khí cầu nóng sẽ cất cánh mượt mà vào chiều nay không?
Lift off (Phrase)
Hành động của tàu vũ trụ hoặc tên lửa rời khỏi mặt đất.
The action of a spacecraft or rocket leaving the ground.
The lift off of SpaceX's rocket was successful.
Sự cất cánh của tên lửa của SpaceX đã thành công.
The rocket did not lift off due to technical issues.
Tên lửa không cất cánh do vấn đề kỹ thuật.
Did the lift off of the rocket happen as scheduled?
Việc cất cánh của tên lửa đã xảy ra đúng lịch trình chưa?
"Lift off" là một cụm động từ tiếng Anh chỉ hành động rời khỏi mặt đất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không, ví dụ như khi tên lửa hay máy bay cất cánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều đến các hoạt động chính thức hay kỹ thuật.
Cụm từ "lift off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "lift" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "lyftan", có nghĩa là nâng lên, và "off" từ tiếng Anh cổ "of", chỉ hành động ra khỏi một vị trí. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với lĩnh vực hàng không, nơi nó mô tả hành động của một phương tiện bay rời khỏi mặt đất. Ý nghĩa của "lift off" ngày nay không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh bay mà còn có thể biểu thị việc bắt đầu một sự kiện hay dự án quan trọng.
Cụm từ "lift off" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề không gian và công nghệ. Trong bối cảnh khoa học, "lift off" thường được sử dụng để chỉ quá trình tên lửa rời khỏi bệ phóng, thể hiện sự khởi đầu của một cuộc hành trình. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khởi đầu nỗ lực hay dự án mới, phản ánh một sự chuyển mình hoặc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp