Bản dịch của từ Lifted up trong tiếng Việt
Lifted up
Lifted up (Verb)
The community lifted up the local artists during the annual festival.
Cộng đồng đã nâng cao các nghệ sĩ địa phương trong lễ hội hàng năm.
They did not lift up the voices of marginalized groups in discussions.
Họ không nâng cao tiếng nói của các nhóm thiệt thòi trong các cuộc thảo luận.
Did the charity lift up the homeless in the last event?
Liệu tổ chức từ thiện có nâng cao cuộc sống của người vô gia cư trong sự kiện vừa qua không?
Lifted up (Phrase)
Community programs lifted up the living standards of many families in Chicago.
Các chương trình cộng đồng đã nâng cao mức sống của nhiều gia đình ở Chicago.
These initiatives did not lift up the quality of education in schools.
Những sáng kiến này không nâng cao chất lượng giáo dục trong các trường học.
Did the new policies lift up social welfare in your neighborhood?
Các chính sách mới có nâng cao phúc lợi xã hội trong khu phố của bạn không?
Lifted up (Idiom)
She was lifted up by the surprise party her friends organized.
Cô ấy cảm thấy vui vẻ vì bữa tiệc bất ngờ mà bạn tổ chức.
He was not lifted up after the disappointing news about the event.
Anh ấy không cảm thấy vui vẻ sau tin tức thất vọng về sự kiện.
Are you lifted up by the positive feedback from your classmates?
Bạn có cảm thấy vui vẻ trước phản hồi tích cực từ bạn học không?
Cụm từ "lifted up" thường diễn tả hành động nâng cao hoặc làm cho một vật hoặc người trở nên cao hơn, hoặc chuyển đổi trạng thái tinh thần sang hướng tích cực. Trong tiếng Anh, "lifted up" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lifted up" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự khích lệ hoặc nâng đỡ tinh thần cho người khác.
Cụm từ "lifted up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lift", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "luften", mang nghĩa là "nâng lên" hay "cao lên". Từ này có mối liên hệ với ngữ nghĩa của các từ trong tiếng Latinh như "levare", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "lifted up" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa tượng trưng, thể hiện sự nâng cao tinh thần hoặc trạng thái cảm xúc, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong bối cảnh tâm lý và xã hội hiện nay.
Cụm từ "lifted up" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động nâng đỡ về mặt vật lý lẫn tinh thần. Trong Ngữ pháp, nó phản ánh cách sử dụng thì quá khứ phân từ. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống như thể thao, tâm lý học và trong văn học, thường nhằm diễn tả cảm giác hưng phấn hoặc sự hỗ trợ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp