Bản dịch của từ Lifted up trong tiếng Việt
Lifted up
Lifted up (Verb)
The community lifted up the local artists during the annual festival.
Cộng đồng đã nâng cao các nghệ sĩ địa phương trong lễ hội hàng năm.
They did not lift up the voices of marginalized groups in discussions.
Họ không nâng cao tiếng nói của các nhóm thiệt thòi trong các cuộc thảo luận.
Did the charity lift up the homeless in the last event?
Liệu tổ chức từ thiện có nâng cao cuộc sống của người vô gia cư trong sự kiện vừa qua không?
Lifted up (Phrase)
Community programs lifted up the living standards of many families in Chicago.
Các chương trình cộng đồng đã nâng cao mức sống của nhiều gia đình ở Chicago.
These initiatives did not lift up the quality of education in schools.
Những sáng kiến này không nâng cao chất lượng giáo dục trong các trường học.
Did the new policies lift up social welfare in your neighborhood?
Các chính sách mới có nâng cao phúc lợi xã hội trong khu phố của bạn không?
Lifted up (Idiom)
She was lifted up by the surprise party her friends organized.
Cô ấy cảm thấy vui vẻ vì bữa tiệc bất ngờ mà bạn tổ chức.
He was not lifted up after the disappointing news about the event.
Anh ấy không cảm thấy vui vẻ sau tin tức thất vọng về sự kiện.
Are you lifted up by the positive feedback from your classmates?
Bạn có cảm thấy vui vẻ trước phản hồi tích cực từ bạn học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp