Bản dịch của từ Light heart trong tiếng Việt
Light heart
Light heart (Noun)
She felt a light heart at the party last Saturday.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhàng tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He did not have a light heart during the serious meeting.
Anh ấy không cảm thấy nhẹ nhàng trong cuộc họp nghiêm túc.
Did you notice her light heart at the social gathering?
Bạn có nhận thấy tâm trạng nhẹ nhàng của cô ấy tại buổi gặp mặt không?
Her light heart made the party enjoyable for everyone present.
Trái tim nhẹ nhàng của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên vui vẻ.
He does not have a light heart during the stressful exam period.
Anh ấy không có trái tim nhẹ nhàng trong thời gian thi căng thẳng.
Do you think a light heart helps in making new friends?
Bạn có nghĩ rằng trái tim nhẹ nhàng giúp kết bạn mới không?
She felt a light heart at the party last Saturday.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhàng trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He did not have a light heart during the difficult conversation.
Anh ấy không cảm thấy nhẹ nhàng trong cuộc trò chuyện khó khăn.
Did you notice her light heart during the family gathering?
Bạn có nhận thấy cô ấy nhẹ nhàng trong buổi họp mặt gia đình không?
Thuật ngữ "light heart" diễn tả trạng thái tâm lý nhẹ nhàng, vui vẻ, không bị nặng nề hay căng thẳng. Trong ngữ cảnh sử dụng, biểu thức này thường được dùng để chỉ cảm xúc thoải mái, lạc quan trong các tình huống sống hàng ngày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng đôi khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ "lighthearted" được dùng nhiều hơn như một tính từ để mô tả con người hoặc hành vi.