Bản dịch của từ Lightness trong tiếng Việt

Lightness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightness (Noun)

lˈɑɪtnəs
lˈɑɪtnɪs
01

(không đếm được) tình trạng được chiếu sáng.

(uncountable) the condition of being illuminated.

Ví dụ

The lightness of the room created a warm and welcoming atmosphere.

Sự nhẹ nhàng của căn phòng tạo ra một bầu không khí ấm áp và chào đón.

Her smile added lightness to the conversation with her friends.

Nụ cười của cô ấy làm tăng thêm sự nhẹ nhàng cho cuộc trò chuyện với bạn bè.

The lightness of the street after the festival made it feel magical.

Sự nhẹ nhàng của đường phố sau lễ hội khiến nó có cảm giác thật kỳ diệu.

02

(không đếm được) độ trắng hoặc độ trong suốt tương đối của một màu.

(uncountable) the relative whiteness or transparency of a colour.

Ví dụ

The lightness of her dress made her stand out at the party.

Sự nhẹ nhàng trong chiếc váy khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.

The lightness of the room's color scheme created a cheerful atmosphere.

Sự nhẹ nhàng trong cách phối màu của căn phòng đã tạo ra một bầu không khí vui vẻ.

The lightness of the paint choice gave the house a modern look.

Sự nhẹ nhàng trong lựa chọn màu sơn đã mang lại cho ngôi nhà vẻ hiện đại.

03

(đếm được) sản phẩm được chiếu sáng.

(countable) the product of being illuminated.

Ví dụ

The lightness of the room created a warm and inviting atmosphere.

Sự nhẹ nhàng của căn phòng đã tạo ra một bầu không khí ấm áp và mời gọi.

The lightness of the street lamps made the neighborhood feel safe.

Sự nhẹ nhàng của đèn đường khiến khu phố cảm thấy an toàn.

The lightness of the party decorations added a festive touch to the event.

Sự nhẹ nhàng của cách trang trí bữa tiệc đã tạo thêm nét lễ hội cho sự kiện.

Dạng danh từ của Lightness (Noun)

SingularPlural

Lightness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] On top of that, it can help increase the in my room by reflecting both natural and man-made [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The picture illustrates the design of an LED ( emitting diode) torch and how it works [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Suddenly the went out, and my friends appeared with a huge birthday cake [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's like painting my own canvas - deciding the composition, adjusting the and capturing the exact moment that I want [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Lightness

Không có idiom phù hợp