Bản dịch của từ Lightness trong tiếng Việt
Lightness

Lightness (Noun)
(không đếm được) tình trạng được chiếu sáng.
(uncountable) the condition of being illuminated.
The lightness of the room created a warm and welcoming atmosphere.
Sự nhẹ nhàng của căn phòng tạo ra một bầu không khí ấm áp và chào đón.
Her smile added lightness to the conversation with her friends.
Nụ cười của cô ấy làm tăng thêm sự nhẹ nhàng cho cuộc trò chuyện với bạn bè.
The lightness of the street after the festival made it feel magical.
Sự nhẹ nhàng của đường phố sau lễ hội khiến nó có cảm giác thật kỳ diệu.
(không đếm được) độ trắng hoặc độ trong suốt tương đối của một màu.
(uncountable) the relative whiteness or transparency of a colour.
The lightness of her dress made her stand out at the party.
Sự nhẹ nhàng trong chiếc váy khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.
The lightness of the room's color scheme created a cheerful atmosphere.
Sự nhẹ nhàng trong cách phối màu của căn phòng đã tạo ra một bầu không khí vui vẻ.
The lightness of the paint choice gave the house a modern look.
Sự nhẹ nhàng trong lựa chọn màu sơn đã mang lại cho ngôi nhà vẻ hiện đại.
The lightness of the room created a warm and inviting atmosphere.
Sự nhẹ nhàng của căn phòng đã tạo ra một bầu không khí ấm áp và mời gọi.
The lightness of the street lamps made the neighborhood feel safe.
Sự nhẹ nhàng của đèn đường khiến khu phố cảm thấy an toàn.
The lightness of the party decorations added a festive touch to the event.
Sự nhẹ nhàng của cách trang trí bữa tiệc đã tạo thêm nét lễ hội cho sự kiện.
Dạng danh từ của Lightness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lightness | - |
Họ từ
Từ "lightness" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc tính chất nhẹ nhàng, không nặng nề, thường được sử dụng để mô tả cảm giác, vật thể hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lightness" có thể mang nghĩa bóng, thể hiện sự vui vẻ hoặc thoải mái trong một tình huống.
Từ "lightness" xuất phát từ nguyên tố Latinh "levis", có nghĩa là "nhẹ". Lịch sử từ này reo lên những khía cạnh của sự nhẹ nhàng, không nặng nề cả về thể chất lẫn tâm lý. "Lightness" không chỉ mô tả trọng lượng mà còn chỉ sự thanh thoát, dễ chịu trong trạng thái hoặc tinh thần. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ mô tả vật chất thành cảm xúc và trải nghiệm tinh thần.
Từ "lightness" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến cảm xúc, nghệ thuật và vật lý. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để miêu tả trải nghiệm hoặc trạng thái tâm lý tích cực. Trong phần Nói và Viết, "lightness" có thể liên quan đến cảm giác nhẹ nhàng trong cuộc sống thường nhật hoặc sự tương phản giữa nặng nề và nhẹ nhàng. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học khi thảo luận về khối lượng và trọng lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



