Bản dịch của từ Lightning bolt trong tiếng Việt

Lightning bolt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightning bolt (Noun)

lˈaɪtnɨŋ bˈoʊlt
lˈaɪtnɨŋ bˈoʊlt
01

Một tia sáng trên bầu trời trong cơn bão, đặc biệt là sét.

A flash of light in the sky during a storm especially lightning.

Ví dụ

The lightning bolt struck the tallest building in the city.

Tia chớp đánh vào tòa nhà cao nhất trong thành phố.

Witnesses were amazed by the bright lightning bolt in the sky.

Nhân chứng đã ngạc nhiên trước tia chớp sáng trên bầu trời.

The sudden lightning bolt startled the children playing in the park.

Tia chớp đột ngột làm cho trẻ em đang chơi ở công viên hoảng sợ.

Lightning bolt (Verb)

ˈlaɪt.nɪŋˌboʊlt
ˈlaɪt.nɪŋˌboʊlt
01

Di chuyển rất nhanh hoặc đột ngột.

Move very quickly or suddenly.

Ví dụ

The news of the accident lightning bolted through the town.

Tin tức về vụ tai nạn đã di chuyển rất nhanh qua thị trấn.

The viral video lightning bolted across social media platforms.

Video lan truyền đã di chuyển rất nhanh qua các nền tảng truyền thông xã hội.

The new fashion trend lightning bolted among teenagers.

Xu hướng thời trang mới đã di chuyển rất nhanh giữa giới trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightning bolt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightning bolt

Không có idiom phù hợp