Bản dịch của từ Limer trong tiếng Việt
Limer
Limer (Noun)
Limer was a loyal bloodhound that helped find the missing child.
Limer là một con chó săn trung thành đã giúp tìm thấy đứa trẻ bị lạc.
The owner never let Limer off the lead due to safety concerns.
Chủ nhân không bao giờ thả Limer ra khỏi dây dẫn do lo ngại an toàn.
Was Limer a mix of different breeds like a mongrel dog?
Limer có phải là sự kết hợp của các giống chó khác nhau như một con chó lai không?
Limer was a loyal bloodhound who always stayed on a lead.
Limer là một chú chó săn trung thành luôn ở dây dắt.
The owner didn't want Limer to wander off, so he kept him close.
Chủ nhân không muốn Limer lạc mất, vì vậy anh ấy giữ chú ở gần.
"limer" là một từ trong tiếng Anh không được công nhận rộng rãi và thường được xem là hình thức viết sai của từ "limerick". Limerick là một loại thơ ngắn, thường gồm năm dòng, với âm điệu AABBA. So với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này với tần suất tương tự, nhưng thường ít có sự phân biệt trong cách diễn đạt và sử dụng. Tuy nhiên, trường hợp "limer" hầu như không xuất hiện trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "limer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limare", nghĩa là "mài dũa" hoặc "làm nhẵn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho bề mặt trở nên mịn màng hoặc cải thiện hình dạng của vật thể. Trong ngữ cảnh hiện nay, "limer" thường chỉ đến công việc hoặc quá trình tinh chỉnh, làm cho một ý tưởng hoặc sản phẩm trở nên hoàn thiện hơn, thể hiện sự phát triển từ nguyên nghĩa "mài dũa" sang một khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "limer" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong tài liệu học thuật chính thống. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh tiếng Anh địa phương, liên quan đến một số trò chơi hoặc hoạt động giải trí. Từ "limer" có thể được nhắc đến trong các tình huống giải trí hoặc khi bàn luận về các loại cá trong ngành thủy sản.