Bản dịch của từ Limicoline trong tiếng Việt
Limicoline

Limicoline (Adjective)
Ưa bùn, sống trong bùn; đặc biệt là hoặc liên quan đến chim lội nước hoặc chim ven biển; chỉ định chim sáo, chim choi choi và các loài chim liên quan, trước đây được đặt trong nhóm limicolae.
Mudloving muddwelling especially of or relating to waders or shorebirds designating sandpipers plovers and related birds formerly placed in a group limicolae.
The limicoline birds thrive in wetlands during the spring migration.
Những loài chim limicoline phát triển mạnh ở vùng đất ngập nước vào mùa xuân.
Not all shorebirds are limicoline; some prefer forest habitats.
Không phải tất cả các loài chim ven biển đều là limicoline; một số thích môi trường rừng.
Are limicoline species endangered due to habitat loss?
Các loài limicoline có bị đe dọa do mất môi trường sống không?
Limicoline (Noun)
Một con chim licoline; một sinh vật sống trong bùn.
A limicoline bird a muddwelling organism.
The limicoline bird was spotted near the riverbank last weekend.
Chim limicoline được phát hiện gần bờ sông cuối tuần trước.
Many people do not appreciate the beauty of limicoline birds.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của chim limicoline.
Are limicoline birds common in urban parks like Central Park?
Chim limicoline có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
Từ "limicoline" là một tính từ trong sinh thái học, dùng để chỉ các loài động vật sống ở khu vực bãi cát hoặc bùn ven biển, đặc biệt là các loài chim. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "limicola", nghĩa là "sống ở bờ. " Thiên nhiên học, thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả các loài như chim sáo hay chim bồ câu sống trong môi trường ẩm ướt. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết từ này.
Từ "limicoline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "limicola", trong đó "limi" có nghĩa là "bùn" và "cola" có nghĩa là "người cư trú" hoặc "sống". Từ này được sử dụng để chỉ nhóm các loài chim sống ở các khu vực bùn lầy hoặc ven biển, nơi chúng tìm kiếm thức ăn. Việc sử dụng thuật ngữ này hiện nay vẫn phản ánh đặc điểm sinh thái của các loài chim này, nhấn mạnh sự gắn bó của chúng với môi trường sống ẩm ướt.
Từ "limicoline" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh thái học và động vật học để chỉ nhóm loài chim sinh sống ở khu vực bờ biển hoặc bãi lầy. Trong ngữ cảnh này, "limicoline" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học, bảo tồn và môi trường sinh sống của các loài chim nước.