Bản dịch của từ Limnologically trong tiếng Việt
Limnologically

Limnologically (Adverb)
Theo cách liên quan đến hồ học, nghiên cứu khoa học về các vùng nước ngọt.
In a manner related to limnology the scientific study of bodies of freshwater.
The researchers limnologically studied Lake Michigan's water quality last summer.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu một cách thủy văn chất lượng nước hồ Michigan mùa hè qua.
They did not limnologically analyze the river's pollution effects on communities.
Họ không phân tích một cách thủy văn tác động ô nhiễm của dòng sông lên cộng đồng.
Did the team limnologically assess the impact of climate change on lakes?
Nhóm đã đánh giá một cách thủy văn tác động của biến đổi khí hậu lên các hồ chưa?
Limnologically (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của hồ học.
Relating to or characteristic of limnology.
The limnologically important study focused on Lake Michigan's ecosystem.
Nghiên cứu limnologically quan trọng tập trung vào hệ sinh thái hồ Michigan.
Many students do not understand limnologically relevant issues in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu các vấn đề limnologically liên quan trong bối cảnh xã hội.
Are you aware of limnologically significant factors affecting local communities?
Bạn có biết các yếu tố limnologically quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Limnologically là một trạng từ thuộc lĩnh vực khoa học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu các hệ sinh thái nước ngọt, như hồ, ao và sông. Từ này xuất phát từ "limnology", ngành khoa học nghiên cứu về ngành nước ngọt. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "limnologically" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Sử dụng từ này chủ yếu trong bối cảnh học thuật, nhằm mô tả các khía cạnh, quy trình hoặc phương pháp trong nghiên cứu thủy văn.
Từ "limnologically" có nguồn gốc từ "limnology", một thuật ngữ tiếng Anh xuất phát từ tiếng Hy Lạp "limnē", có nghĩa là "hồ" hoặc "ao", và hậu tố "logy", có nghĩa là "nghiên cứu". Limnology là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các hệ sinh thái nước ngọt, bao gồm hồ, sông và ao. Sự chuyển đổi từ "limnology" sang "limnologically" phản ánh cách thức nghiên cứu này được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học và môi trường hiện đại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nước ngọt trong các hệ sinh thái và sự tác động của con người.
Từ "limnologically" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề khoa học môi trường hoặc sinh thái học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài báo khoa học về hệ sinh thái nước ngọt, nhằm mô tả các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học của hồ và sông. Sự xuất hiện của nó giới hạn đối với các lĩnh vực chuyên môn, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.