Bản dịch của từ Limnologically trong tiếng Việt

Limnologically

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limnologically (Adverb)

lɪmnˈlɑdʒɪklli
lɪmnˈlɑdʒɪklli
01

Theo cách liên quan đến hồ học, nghiên cứu khoa học về các vùng nước ngọt.

In a manner related to limnology the scientific study of bodies of freshwater.

Ví dụ

The researchers limnologically studied Lake Michigan's water quality last summer.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu một cách thủy văn chất lượng nước hồ Michigan mùa hè qua.

They did not limnologically analyze the river's pollution effects on communities.

Họ không phân tích một cách thủy văn tác động ô nhiễm của dòng sông lên cộng đồng.

Did the team limnologically assess the impact of climate change on lakes?

Nhóm đã đánh giá một cách thủy văn tác động của biến đổi khí hậu lên các hồ chưa?

Limnologically (Adjective)

lɪmnˈlɑdʒɪklli
lɪmnˈlɑdʒɪklli
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của hồ học.

Relating to or characteristic of limnology.

Ví dụ

The limnologically important study focused on Lake Michigan's ecosystem.

Nghiên cứu limnologically quan trọng tập trung vào hệ sinh thái hồ Michigan.

Many students do not understand limnologically relevant issues in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu các vấn đề limnologically liên quan trong bối cảnh xã hội.

Are you aware of limnologically significant factors affecting local communities?

Bạn có biết các yếu tố limnologically quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limnologically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limnologically

Không có idiom phù hợp