Bản dịch của từ Limper trong tiếng Việt
Limper

Limper (Verb)
Đi lại khó khăn vì chân hoặc bàn chân bị thương hoặc bị đau.
To walk with difficulty because of an injured or painful leg or foot.
After the accident, John limped to the hospital for treatment.
Sau tai nạn, John đã khập khiễng đến bệnh viện để điều trị.
She did not limp during the charity walk last weekend.
Cô ấy đã không khập khiễng trong buổi đi bộ từ thiện cuối tuần trước.
Did he limp after the soccer match on Saturday?
Anh ấy có khập khiễng sau trận bóng đá vào thứ Bảy không?
Limper (Adjective)
His campaign was limper than expected, failing to engage voters effectively.
Chiến dịch của anh ấy không hiệu quả như mong đợi, không thu hút cử tri.
The community events were limper this year due to low participation.
Các sự kiện cộng đồng năm nay không hiệu quả do tham gia thấp.
Why is the social initiative limper than last year's successful program?
Tại sao sáng kiến xã hội năm nay không hiệu quả như chương trình năm ngoái?
Dạng tính từ của Limper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Limp Khập khiễng | Limper Limper | Limpest Khập khiễng |
Họ từ
Từ "limper" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người hoặc vật đi khập khiễng, thể hiện tình trạng không vững vàng trong di chuyển do chấn thương hoặc yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. "Limper" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự yếu kém trong các lĩnh vực khác, như hiệu suất công việc.
Từ "limper" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "limp", có liên quan đến sự chậm chạp trong vận động. "Limp" bắt nguồn từ tiếng cổ Anh "limpen", từ gốc tiếng Latin "līmpidus", có nghĩa là không chắc chắn hoặc yếu ớt. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ trạng thái của cơ thể – bất ổn khi di chuyển – đến đặc điểm mô tả một người yếu ớt, tàn tật đã diễn ra theo thời gian, phản ánh sự liên kết với sự bất ổn và thiếu sức mạnh trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "limper" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật cũng như nói, nghe, đọc và viết, do bản chất cụ thể và khá hạn chế của từ này. Thông thường, "limper" được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái đi lại không bình thường, thường gắn liền với chấn thương hoặc bệnh tật. Từ này có thể thấy trong văn chương hoặc mô tả nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp