Bản dịch của từ Lingonberry trong tiếng Việt

Lingonberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingonberry (Noun)

lˈɪŋnbɛɹi
lˈɪŋnbɛɹi
01

Một thuật ngữ khác dành cho quả dâu tây, đặc biệt là ở scandinavia, nơi quả mọng được sử dụng nhiều trong nấu ăn.

Another term for the cowberry especially in scandinavia where the berries are much used in cooking.

Ví dụ

Lingonberries are popular in Scandinavian cuisine.

Quả lingonberry rất phổ biến trong ẩm thực Scandinavia.

Some people do not enjoy the taste of lingonberries.

Một số người không thích hương vị của lingonberry.

Are lingonberries commonly used in traditional Swedish desserts?

Quả lingonberry có thường được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống Thụy Điển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingonberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingonberry

Không có idiom phù hợp