Bản dịch của từ Cowberry trong tiếng Việt

Cowberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowberry (Noun)

01

Một loại cây bụi lùn thường xanh phát triển thấp thuộc họ thạch nam, có quả mọng màu đỏ sẫm và mọc ở môi trường sống vùng cao phía bắc.

A lowgrowing evergreen dwarf shrub of the heather family which bears dark red berries and grows in northern upland habitats.

Ví dụ

Cowberries grow in the northern regions of the United States.

Quả việt quất mọc ở các vùng phía bắc của Hoa Kỳ.

Cowberries do not thrive in warmer climates like southern California.

Quả việt quất không phát triển tốt ở khí hậu ấm hơn như miền nam California.

Are cowberries commonly found in social gatherings in Canada?

Quả việt quất có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Canada không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cowberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowberry

Không có idiom phù hợp