Bản dịch của từ Cowberry trong tiếng Việt

Cowberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowberry (Noun)

kˈaʊbɛɹi
kˈaʊbɛɹi
01

Một loại cây bụi lùn thường xanh phát triển thấp thuộc họ thạch nam, có quả mọng màu đỏ sẫm và mọc ở môi trường sống vùng cao phía bắc.

A lowgrowing evergreen dwarf shrub of the heather family which bears dark red berries and grows in northern upland habitats.

Ví dụ

Cowberries grow in the northern regions of the United States.

Quả việt quất mọc ở các vùng phía bắc của Hoa Kỳ.

Cowberries do not thrive in warmer climates like southern California.

Quả việt quất không phát triển tốt ở khí hậu ấm hơn như miền nam California.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowberry/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.