Bản dịch của từ Linguistic community trong tiếng Việt
Linguistic community

Linguistic community (Noun)
The Vietnamese linguistic community celebrates Tet with traditional food and music.
Cộng đồng ngôn ngữ Việt Nam ăn mừng Tết với món ăn và âm nhạc truyền thống.
The linguistic community in America does not ignore cultural diversity.
Cộng đồng ngôn ngữ ở Mỹ không bỏ qua sự đa dạng văn hóa.
Is the linguistic community in your city active in cultural events?
Cộng đồng ngôn ngữ ở thành phố bạn có tham gia sự kiện văn hóa không?
Linguistic community (Adjective)
The linguistic community in Vietnam values English for global communication.
Cộng đồng ngôn ngữ ở Việt Nam coi trọng tiếng Anh để giao tiếp toàn cầu.
The linguistic community does not ignore local dialects in discussions.
Cộng đồng ngôn ngữ không bỏ qua các phương ngữ địa phương trong các cuộc thảo luận.
Is the linguistic community in your city active in promoting language diversity?
Cộng đồng ngôn ngữ ở thành phố của bạn có tích cực thúc đẩy sự đa dạng ngôn ngữ không?
Cộng đồng ngôn ngữ (linguistic community) đề cập đến một nhóm người chia sẻ cùng một ngôn ngữ hoặc phương ngữ, tương tác với nhau trong các hoạt động giao tiếp. Các thành viên trong cộng đồng này thường có những đặc điểm văn hóa và xã hội chung, ảnh hưởng đến cách sử dụng và phát triển ngôn ngữ. Cộng đồng ngôn ngữ có thể tồn tại trong một khu vực địa lý cụ thể hoặc trong mạng xã hội trực tuyến, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngôn ngữ.
Cụm từ "linguistic community" xuất phát từ tiếng Latin "lingua", nghĩa là ngôn ngữ, và "communis", có nghĩa là chung. Khái niệm này được sử dụng để chỉ một nhóm người chia sẻ một ngôn ngữ hoặc phương ngữ, đồng thời có những đặc điểm văn hóa, xã hội tương đồng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "linguistic community" không chỉ đơn thuần là sự giao tiếp ngôn ngữ mà còn phản ánh các mối quan hệ phức tạp giữa ngôn ngữ và bản sắc văn hóa.
Cụm từ "linguistic community" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học và văn hóa, đặc biệt là trong các bài viết hoặc bài nói về đa dạng ngôn ngữ và sự tương tác xã hội. Trong Speaking và Writing, cụm từ này được vận dụng khi thảo luận về tác động của ngôn ngữ đến nhận thức và sự hình thành bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp