Bản dịch của từ Linguistic community trong tiếng Việt

Linguistic community

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linguistic community (Noun)

lɪŋgwˈɪstɪk kəmjˈunɪti
lɪŋgwˈɪstɪk kəmjˈunɪti
01

Một nhóm người có chung ngôn ngữ và văn hóa.

A group of people who share a common language and culture.

Ví dụ

The Vietnamese linguistic community celebrates Tet with traditional food and music.

Cộng đồng ngôn ngữ Việt Nam ăn mừng Tết với món ăn và âm nhạc truyền thống.

The linguistic community in America does not ignore cultural diversity.

Cộng đồng ngôn ngữ ở Mỹ không bỏ qua sự đa dạng văn hóa.

Is the linguistic community in your city active in cultural events?

Cộng đồng ngôn ngữ ở thành phố bạn có tham gia sự kiện văn hóa không?

Linguistic community (Adjective)

lɪŋgwˈɪstɪk kəmjˈunɪti
lɪŋgwˈɪstɪk kəmjˈunɪti
01

Liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học.

Relating to language or linguistics.

Ví dụ

The linguistic community in Vietnam values English for global communication.

Cộng đồng ngôn ngữ ở Việt Nam coi trọng tiếng Anh để giao tiếp toàn cầu.

The linguistic community does not ignore local dialects in discussions.

Cộng đồng ngôn ngữ không bỏ qua các phương ngữ địa phương trong các cuộc thảo luận.

Is the linguistic community in your city active in promoting language diversity?

Cộng đồng ngôn ngữ ở thành phố của bạn có tích cực thúc đẩy sự đa dạng ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linguistic community/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linguistic community

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.