Bản dịch của từ Linnet trong tiếng Việt
Linnet

Linnet (Noun)
I saw a linnet in the park yesterday during my walk.
Hôm qua, tôi đã thấy một chú linnet trong công viên khi đi bộ.
There are no linnets in our neighborhood this winter season.
Mùa đông này, không có chú linnet nào trong khu phố của chúng tôi.
Did you notice the linnet singing near the community garden?
Bạn có để ý thấy chú linnet đang hót gần vườn cộng đồng không?
Từ "linnet" chỉ một loài chim nhỏ thuộc họ vẹt, thường được tìm thấy ở châu Âu và châu Á, đặc biệt là trong các vùng đồng cỏ và rừng mở. Chúng có bộ lông màu nâu nhạt và được biết đến với tiếng hót vui tươi của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh, "linnet" thường có thể được thêm vào các cụm từ mô tả đặc điểm sinh học hoặc hành vi của loài chim này, phản ánh cái nhìn và sự quan tâm khác nhau giữa hai vùng văn hóa.
Từ "linnet" xuất phát từ tiếng Latin "linnetus", là một sự biến thể của "linum" có nghĩa là "sợi lanh". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các loài chim thuộc họ Finches, nổi bật với bộ lông và tiếng hót đặc trưng. Khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, "linnet" được dùng để chỉ một loài chim nhỏ thường xuất hiện trong văn hóa dân gian, gắn liền với khái niệm về sự tự do và vẻ đẹp tự nhiên, từ đó giữ nguyên nghĩa cho đến ngày nay.
Từ "linnet" (chim linnet) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thiên nhiên, sinh học, và môi trường, diễn tả một loài chim nhỏ thuộc họ Finch. Thường được nhắc đến trong văn học hoặc hội họa, "linnet" còn là biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên và sự tự do trong nghệ thuật.