Bản dịch của từ Finch trong tiếng Việt
Finch
Noun [U/C]
Finch (Noun)
fɪntʃ
fˈɪntʃ
Ví dụ
The finch chirped melodiously in the garden.
Chim finch hót êm đềm trong vườn.
A group of finches gathered around the bird feeder.
Một nhóm chim finch tụ tập xung quanh khay thức ăn cho chim.
The finch's bright feathers added color to the tree branches.
Lông chim finch sặc sỡ thêm màu sắc cho những cành cây.
Dạng danh từ của Finch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finch | Finches |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finch
Không có idiom phù hợp