Bản dịch của từ Finch trong tiếng Việt

Finch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finch(Noun)

fˈɪntʃ
ˈfɪntʃ
01

Một chú chim nhỏ có mỏ ngắn và chắc thường ăn hạt và côn trùng.

A small bird with a short stout beak typically feeding on seeds and insects

Ví dụ
02

Bất kỳ loài nào trong số các loài chim nhỏ đến vừa thuộc họ Fringillidae.

Any of various species of small to mediumsized birds in the family Fringillidae

Ví dụ
03

Một loại cây hoặc cây có thể liên quan đến hoặc được đặt theo tên của chim sẻ.

A type of plant or tree that might be associated with or named after the finch

Ví dụ