Bản dịch của từ Finch trong tiếng Việt
Finch
Finch (Noun)
The finch chirped melodiously in the garden.
Chim finch hót êm đềm trong vườn.
A group of finches gathered around the bird feeder.
Một nhóm chim finch tụ tập xung quanh khay thức ăn cho chim.
The finch's bright feathers added color to the tree branches.
Lông chim finch sặc sỡ thêm màu sắc cho những cành cây.
Dạng danh từ của Finch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finch | Finches |
Họ từ
Chim vàng anh (finch) là loài chim nhỏ thuộc họ Fringillidae, phân bố chủ yếu ở các khu vực Bắc Bán cầu. Chúng nổi bật với màu sắc sặc sỡ và khả năng ca hát của mình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Chim vàng anh thường được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và sinh thái học do sự đa dạng loài và vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn.
Từ "finch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "finca", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinxa", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "làm sắc nét". Từ "finch" thường được sử dụng để chỉ các loài chim nhỏ trong họ Fringillidae, có đặc điểm là hoạt động nhanh nhẹn và tiếng hót vui tươi. Sự phát triển và biến đổi của từ này phản ánh sự đa dạng và tính chất linh hoạt của loài chim, đồng thời mang lại cho từ này ý nghĩa kết nối với thiên nhiên và sự sinh động.
Từ "finch" (chim se sẻ) được sử dụng khá hiếm trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, phần lớn do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường xuất hiện trong chủ đề động vật, sinh thái học hoặc trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học. Ngoài ra, trong văn học, "finch" có thể liên quan đến biểu tượng của tự do và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp