Bản dịch của từ Finch trong tiếng Việt
Finch
Noun [U/C]

Finch(Noun)
fˈɪntʃ
ˈfɪntʃ
Ví dụ
02
Bất kỳ loài nào trong số các loài chim nhỏ đến vừa thuộc họ Fringillidae.
Any of various species of small to mediumsized birds in the family Fringillidae
Ví dụ
