Bản dịch của từ Lino trong tiếng Việt
Lino

Lino (Noun)
My kitchen floor is covered with bright blue lino.
Sàn bếp của tôi được trải bằng lino màu xanh sáng.
I don't like the old lino in the living room.
Tôi không thích cái lino cũ trong phòng khách.
Is the new lino in the dining area durable?
Lino mới trong khu vực ăn uống có bền không?
Từ "lino" là viết tắt của "linoleum", một loại vật liệu trải sàn được làm từ sự kết hợp giữa bột gỗ, dầu hạt lanh, và một số chất phụ gia khác. Linoleum nổi bật với tính bền bỉ, dễ vệ sinh và độ an toàn cho sức khỏe. Trong tiếng Anh, "lino" được sử dụng phổ biến ở Anh và Australia hơn là ở Mỹ, nơi mà từ "linoleum" được ưa chuộng hơn trong cả ngữ viết lẫn giao tiếp.
Từ "lino" xuất phát từ tiếng Latinh "linum", có nghĩa là "sợi lanh". Đây là thuật ngữ đề cập đến vải được dệt từ sợi lanh, một loại cây được trồng để làm sợi, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Lịch sử của vải lanh bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, và hiện nay, "lino" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm như vải sơn trải sàn hoặc chất liệu dệt may, phản ánh sự chuyển đổi từ nguyên liệu tự nhiên sang ứng dụng hiện đại trong ngành công nghiệp.
Từ "lino", viết tắt của linoleum, ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "lino" thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến thiết kế nội thất, xây dựng và trang trí nhà cửa, thường chỉ về một loại vật liệu lót sàn. Khả năng ứng dụng chủ yếu nằm trong ngành công nghiệp nội thất và cải tạo nhà.