Bản dịch của từ Linux trong tiếng Việt

Linux

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linux(Noun)

lˈɪnʌks
ˈɫɪnəks
01

Hệ điều hành mã nguồn mở được xây dựng dựa trên UNIX.

An opensource operating system modeled on UNIX

Ví dụ
02

Một hệ điều hành gia đình dựa trên nhân Linux

A family of operating systems based on the Linux kernel

Ví dụ
03

Phần mềm miễn phí mà có thể được sửa đổi và phân phối lại.

Software that is available for free and can be modified and redistributed

Ví dụ