Bản dịch của từ Liothyronine trong tiếng Việt

Liothyronine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liothyronine (Noun)

01

(dược học) một dạng hormone tuyến giáp dùng để điều trị chứng suy giáp và hôn mê do phù niêm.

Pharmacology a form of thyroid hormone used to treat hypothyroidism and myxedema coma.

Ví dụ

Liothyronine is crucial for patients with severe hypothyroidism.

Liothyronine rất quan trọng cho bệnh nhân bị suy giáp nặng.

Doctors do not prescribe liothyronine without proper testing.

Bác sĩ không kê đơn liothyronine mà không có xét nghiệm thích hợp.

Is liothyronine effective for treating myxedema coma in patients?

Liothyronine có hiệu quả trong việc điều trị hôn mê myxedema không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liothyronine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liothyronine

Không có idiom phù hợp