Bản dịch của từ Hypothyroidism trong tiếng Việt

Hypothyroidism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothyroidism (Noun)

haɪpəɵˈaɪɹɔɪdɪzəm
haɪpəɵˈaɪɹɔɪdɪzəm
01

Hoạt động của tuyến giáp thấp bất thường, dẫn đến chậm tăng trưởng và phát triển trí tuệ ở trẻ em và người lớn.

Abnormally low activity of the thyroid gland resulting in retardation of growth and mental development in children and adults.

Ví dụ

Hypothyroidism can affect both children and adults in various ways.

Suy giáp có thể ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn theo nhiều cách.

The symptoms of hypothyroidism include fatigue, weight gain, and depression.

Các triệu chứng của suy giáp bao gồm mệt mỏi, tăng cân và trầm cảm.

Proper treatment is essential to manage hypothyroidism effectively in patients.

Việc điều trị đúng cách là quan trọng để điều trị suy giáp hiệu quả cho bệnh nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypothyroidism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothyroidism

Không có idiom phù hợp