Bản dịch của từ Myxedema trong tiếng Việt
Myxedema
Noun [U/C]
Myxedema (Noun)
mˌɪskədˈiməz
mˌɪskədˈiməz
Ví dụ
Myxedema affects many people with untreated hypothyroidism in our community.
Myxedema ảnh hưởng đến nhiều người bị suy giáp không được điều trị trong cộng đồng chúng tôi.
Myxedema does not only cause physical symptoms; it also impacts mental health.
Myxedema không chỉ gây ra triệu chứng thể chất; nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Does myxedema occur more frequently in women than in men?
Myxedema có xảy ra thường xuyên hơn ở phụ nữ so với nam giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Myxedema
Không có idiom phù hợp