Bản dịch của từ Myxedema trong tiếng Việt
Myxedema

Myxedema (Noun)
Myxedema affects many people with untreated hypothyroidism in our community.
Myxedema ảnh hưởng đến nhiều người bị suy giáp không được điều trị trong cộng đồng chúng tôi.
Myxedema does not only cause physical symptoms; it also impacts mental health.
Myxedema không chỉ gây ra triệu chứng thể chất; nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Does myxedema occur more frequently in women than in men?
Myxedema có xảy ra thường xuyên hơn ở phụ nữ so với nam giới không?
Họ từ
Myxedema là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng suy giáp nghiêm trọng, thường gặp ở người lớn. Tình trạng này gây ra do thiếu hormone giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, và giảm nhiệt độ cơ thể. Trong y học, từ này được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "myxoedema" cũng được chấp nhận, nhưng cách viết có sự khác biệt nhỏ. Cả hai từ đều mang ý nghĩa như nhau trong ngữ cảnh lâm sàng.
Từ "myxedema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "myxa" có nghĩa là "đàm" và "oidēma" có nghĩa là "sưng". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự tích tụ chất nhầy trong mô, thường gặp ở những bệnh nhân có suy giáp. Qua thời gian, "myxedema" được biết đến như một chỉ dấu cho tình trạng nặng của suy giáp, phản ánh sự liên kết giữa đặc điểm vật lý và sự suy yếu chức năng nội tiết, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ y khoa và biểu hiện lâm sàng.
Từ "myxedema" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh y học và sinh lý học. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh lý do suy giáp nghiêm trọng, thường liên quan đến triệu chứng như tích tụ dịch ở mô. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài đọc chuyên ngành hoặc trong các cuộc hội thoại y tế giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp